Có 4 kết quả cho từ : 대두
Nghĩa
1 : sự xuất hiện, sự phát sinh, sự ra đời
어떤 문제나 현상이 새롭게 나타남.
Việc một hiện tượng hay một vấn đề nào đó mới xuất hiện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대두를 물에 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대두를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 擡
sĩ , đài
두 - 頭
đầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대두 :
- sự xuất hiện, sự phát sinh, sự ra đời
Cách đọc từ vựng 대두 : [대두]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.