Có 1 kết quả cho từ : 기암괴석
Nghĩa
1 : hòn đá kỳ lạ
모양이 독특하고 이상한 바위와 돌.
Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괴 - 怪
quái
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
석 - 石
thạch , đạn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기암괴석 :
- hòn đá kỳ lạ
Cách đọc từ vựng 기암괴석 : [기암괴석]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc