Có 1 kết quả cho từ : 굳어지다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 2
굳어지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên đông, trở nên cứng
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại.
2 : trở nên cứng rắn, trở nên cương quyết
의지나 뜻, 결심 등이 변하거나 흔들리지 않을 만큼 강하게 되다.
Làm cho ý chí hay ý định, quyết tâm mạnh mẽ tới mức không thay đổi hoặc lung lay.
3 : trở nên đăm đăm
표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하게 되다.
Thái độ hay vẻ mặt trở nên u tối, nặng nề.
4 : trở nên căng cứng, trở nên xơ cứng, trở nên cứng
근육이나 뼈마디 등 신체의 일부가 뻣뻣하게 되다.
Một phần thân thể như cơ bắp hoặc đoạn xương trở nên cứng chắc.
5 : ăn sâu vào máu, không thể dứt bỏ, cố định
반복되어 나타나는 일이나 현상, 말이나 행동 등이 고정되어 남다.
Những thứ như công việc hay hiện tượng, lời nói hay hành động xuất hiện liên tục trở nên cố định và còn lưu lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사실로 굳어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굳어지다 :
- trở nên đông, trở nên cứng
- trở nên cứng rắn, trở nên cương quyết
- trở nên đăm đăm
- trở nên căng cứng, trở nên xơ cứng, trở nên cứng
- ăn sâu vào máu, không thể dứt bỏ, cố định
Cách đọc từ vựng 굳어지다 : [구더지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc