Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 14 kết quả cho từ : 기상
기상2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khí phách
사람이 타고난 씩씩하고 굳센 정신. 또는 그것이 겉으로 드러난 모양.
Tinh thần cứng cỏi và mạnh mẽ thiên bẩm của con người. Hoặc dáng vẻ thể hiện tinh thần đó ra bên ngoài.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지구의 온난화기상 이변을 일으켜 지구의 재난가속기 때문란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상청에서는 올해 최고강설량이 될 것 같다고 예보했어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상청에서는 올해 최고강설량이 될 것 같다고 예보했어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상청에서는 습도매우 낮아지자 건조 주의보를 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
폭우가 점점 거세지자 기상호우 주의보호우 경보격상하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상청은 기상 관측을 빠르고 정확하게 하기 위하여 새 장비구입했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연구소에서는 인공위성으로 관측한 자료토대기상예측했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상 악화국내선 비행기 몇 편이 결항되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기숙사는 군대식으로 운영되어 취침 시간기상 시간이 정해져 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상 악화로 비행기 운항취소돼서 회사상품 운송차질이 생겼습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
상 - 像
tương , tượng
고해
độ phân giải cao

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기상 :
    1. khí phách

Cách đọc từ vựng 기상 : [기상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.