Có 274 kết quả cho từ : 격
Nghĩa
1 : hạng, đẳng cấp, giai cấp, tầng lớp
주위 환경이나 사회에 어울리는 수준이나 품위.
Tiêu chuẩn hay phẩm chất phù hợp với xã hội hay môi trường xung quanh.
2 : cách
문법에서 체언이나 체언과 비슷한 말이 문장 내에서 서술어에 대하여 가지는 자격.
Tư cách mà thể từ hay từ ngữ tương tự với thể từ có được đối với vị ngữ trong câu, trong ngữ pháp.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 격 :
- hạng, đẳng cấp, giai cấp, tầng lớp
- cách
Cách đọc từ vựng 격 : [격]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.