Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
31
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 31 kết quả cho từ :
가하다
Chủ đề :
Tâm lý học
,
Đề đọc topik 2 ( Phần 1 )
가하다
2
[可하다]
Tính từ - 형용사
/가ː하다/
Nghĩa
1 : tốt, đúng, phải
옳거나 좋다.
Đúng hoặc tốt.
2 : khả dĩ, có thể
가능하거나 타당하다.
Có khả năng hay thỏa đáng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가할,가하겠습니다,가하지 않,가하시겠습니다,가해요,가합니다,가합니까,가하는데,가하는,가한데,가할데,가하고,가하면,가하며,가해도,가한다,가하다,가하게,가해서,가해야 한다,가해야 합니다,가해야 했습니다,가했다,가했습니다,가합니다,가했고,가하,가했,가해,가한,가해라고 하셨다,가해졌다,가해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 可
khả , khắc
가
[
可
]
tán thành, đồng ý
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가하다
:
tốt, đúng, phải
khả dĩ, có thể
가하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가하다
: [가ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
가하다
1
능가하다
1
배가하다
1
삼가하다
1
허가하다
1
재가하다
1
재가하다
1
참가하다
1
솔가하다
귀가하다
추가하다
1
증가하다
평가하다
인가하다
1
불가하다
1
전가하다
1
전가하다
2
호가하다
1
부가하다
출가하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi