Có 6 kết quả cho từ : 감다
감다3
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : quấn, cuộn
어떤 물체를 다른 물체에 말거나 빙 두르다.
Quấn hay cuốn tròn vật thể nào đó vào vật thể khác.
2 : ôm, vây lấy
팔이나 다리 등을 다른 사람의 몸에 두르다.
Vây tay hay chân… quanh cơ thể người khác.
3 : bọc lấy
(낮잡아 이르는 말로) 옷을 입다.
(cách nói xem thường) Mặc quần áo.
4 : lên (dây cót)
시계태엽이나 테이프 등을 작동하도록 돌리다.
Xoay dây cót đồng hồ hay băng (video, cát-sét) để hoạt động.
5 : quấn, cuộn
뱀 등이 자기의 몸을 둥글게 말거나 다른 물체를 빙빙 두르다.
Con rắn… cuộn tròn cơ thể lại hay quấn vòng vòng vật thể khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감다 :
- quấn, cuộn
- ôm, vây lấy
- bọc lấy
- lên dây cót
- quấn, cuộn
Cách đọc từ vựng 감다 : [감ː따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc