Có 1 kết quả cho từ : 기숙사
Chủ đề : Sư phạm ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2
Nghĩa
1 : ký túc xá
학교나 회사에서 학생이나 직원들이 함께 자고 식사하도록 제공하는 시설.
Nơi mà nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh hay nhân viên cùng ngủ nghỉ và ăn uống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 寄
kí , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기숙사 :
- ký túc xá
Cách đọc từ vựng 기숙사 : [기숙싸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc