Có 1 kết quả cho từ : 각료
Nghĩa
1 : thành viên nội các
내각을 구성하는 장관.
Bộ trưởng cấu thành nội các.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각 - 閣
các
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각료 :
- thành viên nội các
Cách đọc từ vựng 각료 : [강뇨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.