Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가늠
가늠
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự suy xét, sự cân nhắc
목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준.
Việc xem xét coi có phù hợp với mục tiêu hay tiêu chuẩn... hay không. Hoặc mục tiêu hay tiêu chuẩn xem xét.
2 : sự nhắm chừng, sự xem xét
사물이나 상황의 상태를 대강 짐작으로 생각함.
Việc suy nghĩ phỏng đoán đại khái trạng thái của sự vật hay tình huống.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가족을 잃은 슬픔은 겪어 보지 않고서야 가늠할 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동굴 안은 몹시 깊다랗고 어두워서 그 끝을 가늠수가 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독은 선수가 공을 드리블하는 모습보고선수실력가늠할 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성숙도를 가늠하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승산을 가늠하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 경기우리 팀의 수준가늠해 볼 수 있는 시금석이 될 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 공연이 내 실력가늠시험대라고 생각하니 무척 떨린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심도를 가늠하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우열을 가늠하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
위치를 가늠하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가늠 :
    1. sự suy xét, sự cân nhắc
    2. sự nhắm chừng, sự xem xét

Cách đọc từ vựng 가늠 : [가늠]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.