Có 1 kết quả cho từ : 귀때기
귀때기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái tai
(속된 말로) 귀.
(cách nói thông tục) Tai.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귀때기를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀때기가 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀때기 :
- cái tai
Cách đọc từ vựng 귀때기 : [귀때기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc