Có 28 kết quả cho từ : 덧
덧
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự nhiễm trùng
잘못 다루어 상태가 나빠진 상처나 병.
Bệnh hay vết thương có trạng thái xấu đi do điều trị sai.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧 :
- sự nhiễm trùng
Cách đọc từ vựng 덧 : [덛]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc