Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간언하다
간언하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : can gián
웃어른이나 임금에게 잘못을 고치도록 말하다.
Nói để người trên hay nhà vua sửa sai.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간언할,간언하겠습니다,간언하지 않,간언하시겠습니다,간언해요,간언합니다,간언합니까,간언하는데,간언하는,간언한데,간언할데,간언하고,간언하면,간언하며,간언해도,간언한다,간언하다,간언하게,간언해서,간언해야 한다,간언해야 합니다,간언해야 했습니다,간언했다,간언했습니다,간언합니다,간언했고,간언하,간언했,간언해,간언한,간언해라고 하셨다,간언해졌다,간언해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 諫
gián
sự can gián, lời can gián
언 - 言
ngân , ngôn
sự can gián, lời can gián

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간언하다 :
    1. can gián

Cách đọc từ vựng 간언하다 : [가ː넌하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.