Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 고담하다
고담하다1
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : thanh tao, tao nhã
옛스럽고 품위가 있는 고상한 느낌이 있다.
Mang lại sự thanh thoát có phẩm cách và sang trọng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 고담할,고담하겠습니다,고담하지 않,고담하시겠습니다,고담해요,고담합니다,고담합니까,고담하는데,고담하는,고담한데,고담할데,고담하고,고담하면,고담하며,고담해도,고담한다,고담하다,고담하게,고담해서,고담해야 한다,고담해야 합니다,고담해야 했습니다,고담했다,고담했습니다,고담합니다,고담했고,고담하,고담했,고담해,고담한,고담해라고 하셨다,고담해졌다,고담해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 古
cổ
-
cổ, xưa

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고담하다 :
    1. thanh tao, tao nhã

Cách đọc từ vựng 고담하다 : [고ː담하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.