Có 2 kết quả cho từ : 고담하다
Nghĩa
1 : thanh tao, tao nhã
옛스럽고 품위가 있는 고상한 느낌이 있다.
Mang lại sự thanh thoát có phẩm cách và sang trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 古
cổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고담하다 :
- thanh tao, tao nhã
Cách đọc từ vựng 고담하다 : [고ː담하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc