Có 1 kết quả cho từ : 걸림돌
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,Ngày 1 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Danh từ
걸림돌
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vật cản, rào cản
(비유적으로) 일을 해 나가는 데에 방해가 되는 장애물.
(cách nói ẩn dụ) Chướng ngại vật gây cản trở trong việc thực hiện việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]걸림돌이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걸림돌이 제거되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸림돌 :
- vật cản, rào cản
Cách đọc từ vựng 걸림돌 : [걸림똘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc