Có 2 kết quả cho từ : 구제하다
Nghĩa
1 : cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
어려운 처지에 놓인 사람을 도와주다.
Giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 救
cứu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구제하다 :
- cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
Cách đọc từ vựng 구제하다 : [구ː제하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.