Có 20 kết quả cho từ : 있다
있다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : có
사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại.
2 : có
사실이나 현상이 존재하다.
Hiện tượng hay sự thật tồn tại.
3 : có
어떤 일이 이루어지거나 벌어질 계획이다.
Là kế hoạch mà việc nào đó được thực hiện hoặc sẽ diễn ra.
4 : giàu có
재물이 넉넉하거나 많다.
Của cải dư giả hoặc nhiều.
5 : có thể~
어떤 일을 할 능력을 가진 상태이다.
Trạng thái có năng lực làm việc nào đó.
6 : có thể~
어떤 상황이 될 가능성이 존재하거나 실제로 그렇게 되다.
Khả năng tình huống nào đó sẽ thành đang tồn tại hoặc trở nên như vậy trong thực tế.
7 : có
어떤 대상이나 사실을 강조하거나 확인할 때 쓰는 말.
Từ dùng khi nhấn mạnh hoặc xác nhận sự thật hay đối tượng nào đó.
8 : có
무엇이 어떤 곳에 자리나 공간을 차지하고 존재하는 상태이다.
Trạng thái cái gì đó đang tồn tại và chiếm không gian hay vị trí ở nơi nào đó.
9 : ở, có ở, sống ở
사람이나 동물이 어느 곳에 머무르거나 사는 상태이다.
Trạng thái con người hay động vật sống hoặc lưu lại ở nơi nào đó.
10 : ở
사람이 어떤 직장에 다니는 상태이다.
Trạng thái người đi làm tại nơi nào đó.
11 : có
어떤 상황, 수준, 단계 등에 놓인 상태이다.
Trạng thái được đặt ở tình huống, tiêu chuẩn, giai đoạn nào đó...
12 : có
사람이나 물건 등이 어디에 포함된 상태이다.
Trại thái con người hay đồ vật được bao hàm ở đâu đó.
13 : sở hữu, có
어떤 물건을 가지고 있거나 자격이나 능력 등을 갖춘 상태이다.
Trạng thái có đồ vật nào đó hoặc có tư cách hay năng lực...
14 : có
일정한 관계를 가지는 사람이 존재하는 상태이다.
Trạng thái tồn tại người có quan hệ nhất định.
15 : gặp phải, ở trong
어떤 사람에게 무슨 일이 생긴 상태이다.
Trạng thái phát sinh việc gì đó đối với người nào đó.
16 :
앞에 오는 명사를 화제나 논의의 대상으로 삼은 상태를 나타내는 말.
Từ thể hiện trạng thái lấy danh từ đứng trước làm đề tài câu chuyện hay đối tượng bàn luận.
17 : ở (vai trò, địa vị…)
사람이 어떤 지위나 역할로 존재하는 상태이다.
Trạng thái mà con người tồn tại với địa vị hay vai trò nào đó.
18 : có (lý do, khả năng…)
이유나 가능성 등으로 성립되는 상태이다.
Trạng thái được thiết lập bởi lí do hay khả năng....
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 있을,있겠습니다,있지 않,있시겠습니다,있어요,있습니다,있습니까,있는데,있는,있은데,있을데,있고,있면,있며,있어도,있은다,있다,있게,있어서,있어야 한다,있어야 합니다,있어야 했습니다,있었다,있었습니다,있습니다,있었고,있,있었,있어,있은,있어라고 하셨다,있어졌다,있어지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 있다 :
- có
- có
- có
- giàu có
- có thể~
- có thể~
- có
- có
- ở, có ở, sống ở
- ở
- có
- có
- sở hữu, có
- có
- gặp phải, ở trong
- ở vai trò, địa vị…
- có lý do, khả năng…
Cách đọc từ vựng 있다 : [읻따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.