Có 1 kết quả cho từ : 가석방되다
Nghĩa
1 : được phóng thích sớm
형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수가 어떤 조건 아래 미리 풀려나다.
Tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt được thả trước dưới điều kiện nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가석방될,가석방되겠습니다,가석방되지 않,가석방되시겠습니다,가석방돼요,가석방됩니다,가석방됩니까,가석방되는데,가석방되는,가석방된데,가석방될데,가석방되고,가석방되면,가석방되며,가석방돼도,가석방된다,가석방되다,가석방되게,가석방돼서,가석방돼야 한다,가석방돼야 합니다,가석방돼야 했습니다,가석방됐다,가석방됐습니다,가석방됩니다,가석방됐고,가석방되,가석방됐,가석방돼,가석방된,가석방돼라고 하셨다,가석방돼졌다,가석방돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가석방되다 :
- được phóng thích sớm
Cách đọc từ vựng 가석방되다 : [가ː석빵되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.