Có 1 kết quả cho từ : 깊숙이
깊숙이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách sâu
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
2 : một cách sâu
수준이 높거나 정도가 심하게.
Tiêu chuẩn cao hoặc mức độ trầm trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깊숙이 관여되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깊숙이 :
- một cách sâu
- một cách sâu
Cách đọc từ vựng 깊숙이 : [깁쑤기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc