Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
36
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간주하다
Chủ đề :
Giáo trình Sejong 5 Phần 2
,
EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Động từ
간주하다
[看做하다]
Động từ - 동사
/간주하다/
Nghĩa
1 : xem là, coi như
무엇을 어떠하다고 생각하거나 여기다.
Xem hay nghĩ điều gì đó là thế nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간주할,간주하겠습니다,간주하지 않,간주하시겠습니다,간주해요,간주합니다,간주합니까,간주하는데,간주하는,간주한데,간주할데,간주하고,간주하면,간주하며,간주해도,간주한다,간주하다,간주하게,간주해서,간주해야 한다,간주해야 합니다,간주해야 했습니다,간주했다,간주했습니다,간주합니다,간주했고,간주하,간주했,간주해,간주한,간주해라고 하셨다,간주해졌다,간주해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간주하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간주하다
:
xem là, coi như
간주하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간주하다
: [간주하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi