Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간주하다
간주하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : xem là, coi như
무엇을 어떠하다고 생각하거나 여기다.
Xem hay nghĩ điều gì đó là thế nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간주할,간주하겠습니다,간주하지 않,간주하시겠습니다,간주해요,간주합니다,간주합니까,간주하는데,간주하는,간주한데,간주할데,간주하고,간주하면,간주하며,간주해도,간주한다,간주하다,간주하게,간주해서,간주해야 한다,간주해야 합니다,간주해야 했습니다,간주했다,간주했습니다,간주합니다,간주했고,간주하,간주했,간주해,간주한,간주해라고 하셨다,간주해졌다,간주해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간주하다 :
    1. xem là, coi như

Cách đọc từ vựng 간주하다 : [간주하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.