Có 13 kết quả cho từ : 아내
Chủ đề : Mối quan hệ ,Phụ nữ
아내
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vợ
결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
Phụ nữ đã kết hôn và trở thành một nửa của đàn ông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아내 :
- vợ
Cách đọc từ vựng 아내 : [아내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.