Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 16 kết quả cho từ : 해당
해당
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cái tương ứng, cái thuộc vào
무엇과 관계가 있는 바로 그것.
Chính là cái có quan hệ với cái gì đó.
2 : sự phù hợp, sự tương xứng
어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞음.
Việc khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
회사해당 분야경험이 있는 지원자에게 특별 점수가산해 준다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 새해마다 그해간지해당하는 동물그려져 있는 엽서를 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 새해마다 그해간지해당하는 동물그려져 있는 엽서를 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서 고위 공무원들의 직급 격하 방침발표하자 해당 공무원들이 크게 반발하고 나섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결격에 해당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경범죄에 해당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 보고서주제해당하는 부분고딕체로 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
필자가 해당 주제심층으로 고찰했는지를 우선으로 평가합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공유지에 해당하는 산림은 개인 간에 거래할 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공히 해당되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
당 - 當
đang , đáng , đương
찮다
quá quắt, quá mức
해 - 該
cai
sự tương ứng , sự có liên quan, sự có dính líu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 해당 :
    1. cái tương ứng, cái thuộc vào
    2. sự phù hợp, sự tương xứng

Cách đọc từ vựng 해당 : [해당]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.