Có 2 kết quả cho từ : 완벽
Nghĩa
1 : sự hoàn thiện, sự hoàn mỹ, sự hoàn hảo
흠이나 부족함이 없이 완전함.
Sự hoàn chỉnh một cách không có sai sót hoặc thiếu sót.
Ví dụ
[Được tìm tự động]완벽에 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
완벽에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
완 - 完
hoàn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 완벽 :
- sự hoàn thiện, sự hoàn mỹ, sự hoàn hảo
Cách đọc từ vựng 완벽 : [완벽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.