Có 1 kết quả cho từ : 편중되다
Nghĩa
1 : được đặt nặng
한쪽으로 치우치게 되다.
Bị nghiêng về một phía.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 편중될,편중되겠습니다,편중되지 않,편중되시겠습니다,편중돼요,편중됩니다,편중됩니까,편중되는데,편중되는,편중된데,편중될데,편중되고,편중되면,편중되며,편중돼도,편중된다,편중되다,편중되게,편중돼서,편중돼야 한다,편중돼야 합니다,편중돼야 했습니다,편중됐다,편중됐습니다,편중됩니다,편중됐고,편중되,편중됐,편중돼,편중된,편중돼라고 하셨다,편중돼졌다,편중돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 편중되다 :
- được đặt nặng
Cách đọc từ vựng 편중되다 : [편중되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.