Có 1 kết quả cho từ : 갈대밭
갈대밭
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bãi sậy, đám sậy
갈대가 많이 나 있는 곳.
Nơi sậy mọc nhiều.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈대밭에 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈대밭 :
- bãi sậy, đám sậy
Cách đọc từ vựng 갈대밭 : [갈때받]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc