Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈대밭
갈대밭
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bãi sậy, đám sậy
갈대가 많이 나 있는 곳.
Nơi sậy mọc nhiều.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갈대밭숨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭에서 바람에 스치는 갈대 소리가 들려 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭에는 내 키만큼갈대들이 빽빽하게 차 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭숨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭에서 바람에 스치는 갈대 소리가 들려 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈대밭에는 내 키만큼갈대들이 빽빽하게 차 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너른 벌판갈대밭이 끝없게 펼쳐져 장관이루었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을에 갈대밭에 오니 참 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈대밭 :
    1. bãi sậy, đám sậy

Cách đọc từ vựng 갈대밭 : [갈때받]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.