Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가격표
가격표
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bảng giá
상품의 가격이나 서비스의 비용을 쉽게 볼 수 있도록 적어 놓은 표.
Bảng ghi giá của sản phẩm hoặc chi phí dịch vụ để có thể dễ dàng nhìn thấy.
2 : tem giá
상품에 붙이거나 달아 놓은 가격 표시.
Biểu thị giá dán hoặc gắn lên sản phẩm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가격표확인하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표를 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표를 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표달다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가게경우, 가격표를 뗀 옷은 다른으로 교환주지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할인점물건값은 가격표에 쓰여 있는 것보다 더 싸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표에 적혀 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
격 - 格
các , cách
giá cả, giá
표 - 表
biểu
가격
bảng giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가격표 :
    1. bảng giá
    2. tem giá

Cách đọc từ vựng 가격표 : [가격표]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.