Có 1 kết quả cho từ : 가격표
Nghĩa
1 : bảng giá
상품의 가격이나 서비스의 비용을 쉽게 볼 수 있도록 적어 놓은 표.
Bảng ghi giá của sản phẩm hoặc chi phí dịch vụ để có thể dễ dàng nhìn thấy.
2 : tem giá
상품에 붙이거나 달아 놓은 가격 표시.
Biểu thị giá dán hoặc gắn lên sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가격표를 붙이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격표를 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가격표 :
- bảng giá
- tem giá
Cách đọc từ vựng 가격표 : [가격표]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.