Có 1 kết quả cho từ : 구차히
Nghĩa
1 : một cách nghèo khó, một cách túng thiếu
살림이 몹시 가난하게.
Sự sống thật nghèo khó.
2 : một cách đê tiện, một cách hạ tiện
말과 행동이 당당하지 못하고 비굴하게.
Lời nói và hành động thấp hèn và không đường hoàng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구차히 :
- một cách nghèo khó, một cách túng thiếu
- một cách đê tiện, một cách hạ tiện
Cách đọc từ vựng 구차히 : [구ː차히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.