Có 2 kết quả cho từ : 계부
Chủ đề : Kinh doanh ,Gia đình
Nghĩa
1 : cha kế
어머니가 새로 결혼해서 생긴 아버지.
Người cha mới sau khi mẹ tái hôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계부 :
- cha kế
Cách đọc từ vựng 계부 : [계ː부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.