Có 3 kết quả cho từ : 끽하다
끽하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hết cỡ, hết sức
할 수 있는 만큼 다하다.
Làm hết mức có thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끽하다 :
- hết cỡ, hết sức
Cách đọc từ vựng 끽하다 : [끼카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.