Không có kết quả.
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Ngày 25 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 4 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 4
나뉘다
Động từ - 동사
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈래갈래 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈래갈래 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교구로 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할 일이 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이익이 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
역할이 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
식량이 나뉘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나뉘다 :
Cách đọc từ vựng 나뉘다 : [나뉘다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc