Có 1 kết quả cho từ : 곱하다
곱하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhân
어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다.
Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곱하기를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곱하다 :
- nhân
Cách đọc từ vựng 곱하다 : [고파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc