Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 권태감
권태감
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cảm giác mệt mỏi, cảm giác chán ngán, cảm giác buồn chán
어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
권태감젖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권태감에 사로잡히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권태감이 찾아오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권태감이기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권태감을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권태감극복하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의욕까지 빼앗아 가는 듯한 불볕더위가 계속되면서 많은 시민들이 권태감호소하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매사에 긍정적이고 의욕적인 승규는 권태감라는 것은 아예 모르고 사는 사람 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남성귀국 후 지난 15일 이후 권태감함께 발열발진, 두통 증상이 나타난 뒤 검사에서 확진 판정을 받았습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 感
cảm , hám
-
cảm giác
권 - 倦
quyện
sự mệt mỏi, sự chán ngán, nỗi buồn chán
태 - 怠
đãi
tiền phạt, tiền phạt vi cảnh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 권태감 :
    1. cảm giác mệt mỏi, cảm giác chán ngán, cảm giác buồn chán

Cách đọc từ vựng 권태감 : [권ː태감]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.