Từ vựng theo chủ đề.
Văn hóa
Tổng hợp 42 từ vựng về chủ đề Văn hóa
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 민요가수 [Danh từ] ca sĩ dân ca .
2 ) 민요 [Danh từ] dân ca .
Hán hàn
3 ) 민속음악 [Danh từ] âm nhạc dân gia .
4 ) 민속무용 [Danh từ] múa dân gian .
5 ) 민속공예 [Danh từ] mỹ nghệ dân gian .
6 ) 미술 [Danh từ] mỹ thuật .
Hán hàn
7 ) 미술작품 [Danh từ] tác phẩm mỹ thuật .
8 ) 미술관 [Danh từ] bảo tàng mỹ thuật .
9 ) 미술가 [Danh từ] nhà mỹ thuật .
10 ) 문학평론 [Danh từ] bình luận văn học .
11 ) 문학작품 [Danh từ] tác phẩm văn học .
12 ) 문학 [Danh từ] văn học .
Hán hàn
13 ) 문예창작 [Danh từ] sáng tác văn nghệ .
14 ) 문예비평 [Danh từ] phê bình văn nghệ .
15 ) 문예 [Danh từ] lớp văn nghệ .
Hán hàn
16 ) 무용수 [Danh từ] diễn viên múa .
17 ) 무언극 [Danh từ] kịch câm, kịch không lời .
18 ) 무대의상 [Danh từ] trang phục sân khấu .
19 ) 무대감독 [Danh từ] đạo diễn sân khấu .
20 ) 무대 [Danh từ] kịch sân khấu .
Hán hàn
21 ) 명화 [Danh từ] tính rõ ràng chính xác .
22 ) 명곡 [Danh từ] ca khúc nổi tiếng .
23 ) 만화영화 [Danh từ] phim hoạt hình .
24 ) 만화 [Danh từ] tranh hoạt hình, truyện tranh
.
26 ) 르네상스 [Danh từ] phục hưng .
27 ) 디자이너 [Danh từ] nhà thiết kế .
28 ) 등장인물 [Danh từ] nhân vật xuất hiện trong truyện .
29 ) 등단하다 [Động từ] bắt đầu, đăng đàn .
30 ) 드라마 [Danh từ] phim truyền hình, drama .
31 ) 동요 [Danh từ] bài hát đồng dao .
Hán hàn
32 ) 동양화 [Danh từ] tranh phương Đông, bức họa phương Đông .
33 ) 동시상영 [Danh từ] chiếu đồng thời .
34 ) 독창 [Danh từ] sự đơn ca, bài đơn ca .
35 ) 도화지 [Danh từ] giấy vẽ .
36 ) 도자기 [Danh từ] đồ gốm sứ .
37 ) 대중음악 [Danh từ] âm nhạc đại chúng .
38 ) 대중가요 [Danh từ] âm nhạc đại chúng .
39 ) 대역 [Danh từ] sự đối dịch .
40 ) 대사 [Danh từ] đại sứ .
Hán hàn
41 ) 대본 [Danh từ] đại phú, kẻ giàu to, đại gia .
42 ) 상법 [Danh từ] luật thương mại .