Từ vựng theo chủ đề.
Trường học
Tổng hợp 130 từ vựng về chủ đề Trường học
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 학교 [Danh từ] trường học .
Hán hàn
2 ) 도서관 [Danh từ] thư viện .
3 ) 식당 [Danh từ] nhà ăn, nhà hàng .
4 ) 호텔 [Danh từ] khách sạn .
Hán hàn
5 ) 극장 [Danh từ] rạp chiếu phim .
Hán hàn
6 ) 우체국 [Danh từ] bưu điện .
7 ) 병원 [Danh từ] bệnh viện .
Hán hàn
8 ) 은행 [Danh từ] ngân hàng .
Hán hàn
9 ) 백화점 [Danh từ] trung tâm mua sắm cao cấp .
10 ) 약국 [Danh từ] hiệu thuốc .
11 ) 가게 [Danh từ] cửa tiệm, cửa hàng .
12 ) 사무실 [Danh từ] văn phòng .
13 ) 강의실 [Danh từ] giảng đường .
14 ) 교실 [Danh từ] phòng học .
15 ) 화장실 [Danh từ] nhà vệ sinh .
16 ) 휴게실 [Danh từ] phòng nghỉ .
17 ) 랩실 [Danh từ] phòng lab (ᄅ...) .
18 ) 어학실 [Danh từ] phòng lab (ᄋ...) .
19 ) 동아리방 [Danh từ] phòng sinh hoạt câu lạc bộ .
20 ) 체육관 [Danh từ] nhà thi đấu thể thao .
21 ) 운동장 [Danh từ] sân vận động .
22 ) 강당 [Danh từ] giảng đường lớn, hội trường .
23 ) 학생 식당 [Danh từ] nhà ăn học sinh .
24 ) 세미나실 [Danh từ] phòng hội thảo .
25 ) 서점 [Danh từ] hiệu sách .
26 ) 책상 [Danh từ] bàn (ᄎ...) .
Hán hàn
27 ) 의자 [Danh từ] cái ghế .
28 ) 칠판 [Danh từ] bảng .
Hán hàn
29 ) 창문 [Danh từ] cửa sổ .
30 ) 시계 [Danh từ] đồng hồ .
31 ) 가방 [Danh từ] cặp sách .
32 ) 컴퓨터 [Danh từ] máy vi tính .
34 ) 사전 [Danh từ] từ điển .
35 ) 지우개 [Danh từ] cục tẩy .
36 ) 지도 [Danh từ] bản đồ .
Hán hàn
37 ) 필통 [Danh từ] hộp bút .
39 ) 그것 [Danh từ] cái đó .
40 ) 라디오 [Danh từ] đài, radio .
41 ) 많이 [Danh từ] nhiều (...이) .
42 ) 명동 [Danh từ] khu Myeong Dong .
43 ) 무엇 [Danh từ] cái gì .
44 ) 어디 [Danh từ] ở đâu .
45 ) 없다 [Động từ] không có .
46 ) 여기 [Danh từ] ở đây .
47 ) 이것 [Danh từ] cái này .
48 ) 저것 [Danh từ] cái kia .
49 ) 저기 [Danh từ] ở kia .
50 ) 텔레비전 [Danh từ] ti vi .
51 ) 휴대전화 [Danh từ] điện thoại di động .
52 ) 학기 [Danh từ] học kỳ .
Hán hàn
53 ) 과목 [Danh từ] môn học .
54 ) 학점 [Danh từ] tín chỉ .
Hán hàn
55 ) 휴강 [Danh từ] nghỉ dạy .
56 ) 종강 [Danh từ] kết thúc khoá học, kết thúc môn học .
57 ) 중간고사 [Danh từ] thi giữa kỳ .
58 ) 기말고사 [Danh từ] thi cuối kỳ .
59 ) 학과 사무실 [Danh từ] văn phòng khoa .
60 ) 조교 [Danh từ] trợ giảng .
61 ) 수강하다 [Động từ] thụ giảng, học .
62 ) 수강 신청하다 [Động từ] đăng ký học .
63 ) 강의를 듣다 [Danh từ] nghe giảng, dự thính .
64 ) 청강하다 [Động từ] nghe giảng .
65 ) 보고서를 제출하다 [Động từ] nộp báo cáo .
66 ) 시험을 보다 [Danh từ] thi .
67 ) 등록금 [Danh từ] tiền đăng ký, tiền học phí .
68 ) 신학기 [Danh từ] học kỳ mới .
Hán hàn
69 ) 새내기 [Danh từ] học sinh mới .
70 ) 신입생 [Danh từ] học sinh mới .
Hán hàn
71 ) 재학생 [Danh từ] học sinh đang học .
72 ) 졸업생 [Danh từ] học sinh tốt nghiệp .
73 ) 동아리 [Danh từ] câu lạc bộ .
74 ) 입학하다 [Động từ] nhập học .
75 ) 졸업하다 [Động từ] tốt nghiệp .
76 ) 등록하다 [Động từ] đăng ký .
77 ) 장학금을 받다 [Danh từ] nhận học bổng .
78 ) 입학식 [Danh từ] lễ nhập học .
79 ) 오리엔테이션 [Danh từ] giới thiệu định hướng .
80 ) 졸업식 [Danh từ] lễ tốt nghiệp .
81 ) 체육대회 [Danh từ] đại hội thể thao .
82 ) 발표회 [Danh từ] buổi phát biểu, buổi thuyết trình .
83 ) MT [Danh từ] dã ngoại tập thể (membership training) .
84 ) 축제 [Danh từ] lễ hội .
Hán hàn
85 ) 사은회 [Danh từ] lễ cám ơn .
86 ) 신입생 환영회 [Danh từ] lễ đón sinh viên mới .
87 ) 졸업생 환송회 [Danh từ] lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp .
88 ) 개교기념일 [Danh từ] ngày thành lập trường .
89 ) 교류 [Danh từ] giao lưu .
Hán hàn
90 ) 교환학생 [Danh từ] sinh viên trao đổi .
91 ) 대기업 [Danh từ] doanh nghiệp lớn .
92 ) 모집하다 [Động từ] thu thập, tuyển chọn .
93 ) 문학 작품 [Danh từ] tác phẩm văn học .
94 ) 반입하다 [Động từ] đưa vào, mang vào .
95 ) 봉사 활동 [Danh từ] hoạt động tình nguyện .
96 ) 성적 우수자 [Danh từ] học sinh có thành tích ưu tú .
97 ) 시인 [Danh từ] nhà thơ .
Hán hàn
98 ) 신청 마감 [Danh từ] hết hạn nộp đơn .
99 ) 자료실 [Danh từ] phòng tư liệu .
100 ) 자원봉사 [Danh từ] phục vụ tình nguyện .
101 ) 제시하다 [Động từ] đưa ra, đề nghị .
102 ) 지급하다 [Động từ] chi cấp, cấp phát, chi trả .
103 ) 참석 [Danh từ] tham dự, có mặt .
104 ) 초대 [Danh từ] mời .
Hán hàn
105 ) 최선을 다하다 [Động từ] cố gắng hết sức .
106 ) 토론 [Danh từ] thảo luận .
Hán hàn
107 ) 통역하다 [Động từ] thông dịch .
108 ) 특히 [Tính từ] đặc biệt là, nhất là .
109 ) 휴관 [Danh từ] đóng cửa, nghỉ (hoạt động) .
110 ) 성적 [Danh từ] điểm, thành tích, giới tính .
Hán hàn
111 ) 환영하다 [Động từ] hoan nghêng .
112 ) 선택하다 [Động từ] lựa chọn .
113 ) 행사 [Danh từ] sự kiện .
114 ) 출연, 연주 [Danh từ] biểu diễn .
115 ) 중순 [Danh từ] trung tuần .
Hán hàn
116 ) 결석 [Danh từ] sự vắng mặt .
117 ) 남다 [Danh từ] còn, còn thừa .
118 ) 이제 [Danh từ] bây giờ, hiện tại .
119 ) 조언 [Danh từ] khuyên bảo .
120 ) 설명하다 [Động từ] giải thích .
121 ) 현재 [Danh từ] hiện tại, thực tế .
Hán hàn
122 ) 최선 [Danh từ] hay nhất, tốt nhất .
123 ) 지급 [Danh từ] khẩn cấp .
124 ) 언어 [Danh từ] ngôn ngữ .
Hán hàn
125 ) 자유 [Danh từ] tự do .
Hán hàn
126 ) 참여하다 [Động từ] tham gia .
127 ) 반드시 [Danh từ] nhất định, chắc chắn .
128 ) 회원 [Danh từ] hội viên, thành viên .
Hán hàn
129 ) 토로하다 [Động từ] thổ lộ, giãi bày .