Từ vựng theo chủ đề.
Thuốc
Tổng hợp 50 từ vựng về chủ đề Thuốc
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 감기약 [Danh từ] thuốc cảm .
2 ) 기침약 [Danh từ] thuốc ho .
3 ) 마취약 [Danh từ] thuốc tê .
4 ) 마취제 [Danh từ] thuốc mê .
5 ) 도포약 [Danh từ] thuốc bôi .
6 ) 가루약 [Danh từ] thuốc bột .
7 ) 내복약 [Danh từ] thuốc uống .
8 ) 물약 [Danh từ] thuốc nước .
9 ) 쓴 약 [Danh từ] thuốc đắng .
10 ) 신경안정제 [Danh từ] thuốc an thần .
11 ) 보음[補陰]제 [Danh từ] thuốc bổ âm .
12 ) 다이어트 약 [Danh từ] thuốc giảm cân .
13 ) 지혈제 [Danh từ] thuốc cầm máu .
14 ) 회충약 [Danh từ] .thuốc tẩy giun .
15 ) 소독약 [Danh từ] thuốc khử trùng, thuốc tiêu độc, thuốc sát trùng .
16 ) 피임약 [Danh từ] thuốc tránh thai .
17 ) 비듬약 [Danh từ] .thuốc trị gàu .
18 ) 소화제 [Danh từ] thuốc tiêu hoá .
19 ) 구급약 [Danh từ] thuốc cấp cứu .
20 ) 보약 [Danh từ] thuốc bổ .
21 ) 살균제 [Danh từ] thuốc sát trùng, thuốc diệt khuẩn .
22 ) 상비약 [Danh từ] thuốc dự phòng .
23 ) 외용약 [Danh từ] thuốc bôi ngoài ra .
24 ) 태아 영양제 [Danh từ] thuốc dưỡng thai .
25 ) 관장제 [Danh từ] thuốc rửa ruột .
26 ) 구토제 [Danh từ] thuốc chống nôn .
27 ) 위장약 [Danh từ] thuốc đau dạ dày .
28 ) 모발영양제 [Danh từ] thuốc dưỡng tóc .
29 ) 특효약 [Danh từ] thuốc đặc trị .
30 ) 결핵약 [Danh từ] .thuốc chữa suyễn .
31 ) 예방약 [Danh từ] .thuốc phòng chống .
32 ) 안약 [Danh từ] thuốc nhỏ mắt .
33 ) 강심제 [Danh từ] thuốc trợ tim .
34 ) 항암제 [Danh từ] thuốc trị ung thư .
35 ) 설사약 [Danh từ] thuốc tiêu chảy .
36 ) 근육보강제 [Danh từ] . thuốc tăng nở cơ bắp .
37 ) 해독제 [Danh từ] .thuốc giải độc .
38 ) 점안액 [Danh từ] .thuốc nhỏ mắt .
39 ) 진경제 [Danh từ] . thuốc hạn chế co giật .
40 ) 기생충구충제 [Danh từ] … thuốc diệt kí sinh trùng .
41 ) 멀미약 [Danh từ] thuốc chống say tàu xe .
42 ) 혈압약 [Danh từ] .thuốc huyết áp .
43 ) 연고 [Danh từ] thuốc mỡ .
44 ) 해열제 [Danh từ] thuốc giảm sốt .
45 ) 항생제 [Danh từ] thuốc kháng sinh .
46 ) 한약 [Danh từ] thuốc đông y (thuốc bắc, thuốc nam) .
Hán hàn
47 ) 진통제 [Danh từ] thuốc giảm đau .
48 ) 소염제 [Danh từ] .thuốc chống viêm .
49 ) 살충제 [Danh từ] thuốc sát trùng .
50 ) 자극제 [Danh từ] nạn thiếu vốn .