Từ vựng theo chủ đề.
Thời sự, tin tức, báo chí - 뉴스와 신문
Tổng hợp 82 từ vựng về chủ đề Thời sự, tin tức, báo chí - 뉴스와 신문
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 검증 [Danh từ] sự kiểm chứng .
2 ) 금남 [Danh từ] cấm nam, những ngành học không dành cho nam .
3 ) 길들여지다 [Tính từ] được huấn luyện, được dạy dỗ .
4 ) 논란 [Danh từ] sự tranh cải, sự bàn tán .
Hán hàn
5 ) 네티켓 [Danh từ] netiquette, phép lịch sự trên mạng .
6 ) 대담 [Danh từ] đối thoại .
7 ) 대폭 [Danh từ] mạnh mẽ .
Hán hàn
8 ) 독자적 [Danh từ] độc đáo, riêng .
9 ) 몰리다 [Động từ] dồn vào, gom vào .
10 ) 상호작용성 [Danh từ] tính tương tác .
11 ) 선별적 [Danh từ] mang tính lựa chọn .
12 ) 성역할 [Danh từ] vai trò của giới tính, vai trò của phái .
13 ) 섹션 [Danh từ] (section) bộ phận, phần .
14 ) 속보성 [Danh từ] tính gây sốc, tính giật gân .
15 ) 순방 [Danh từ] chuyến viếng thăm, sự viếng thăm .
16 ) 숨지다 [Động từ] tắt thở .
17 ) 악플 (악성댓글) [Danh từ] câu đáp từ có ác ý, lời bình có ác ý .
18 ) 앤틱 [Danh từ] (antique) lỗi thời, cổ xưa .
19 ) 오락성 [Danh từ] tính giải trí .
20 ) 자체적으로 [Danh từ] mang tính tự mình, mang tính tự bản thân .
21 ) 정제 [Danh từ] sự tinh lọc .
22 ) 제약 [Danh từ] sự hạn chế .
Hán hàn
23 ) 종속 [Danh từ] sự lệ thuộc, sự phụ thuộc .
24 ) 주류 [Danh từ] chiều hướng chính .
25 ) 주저하다 [Động từ] ngần ngại, do dự .
26 ) 합의점 [Danh từ] điểm thống nhất chung .
27 ) 해당 [Danh từ] (sự)thích hợp, phù hợp, ứng với .
28 ) 허물다 [Động từ] đánh ngã, hạ gục .
29 ) 현장감 [Danh từ] cảm giác thật với hiện trường, cảm giác thật .
30 ) 희귀하다 [Tính từ] hiếm có, quý hiếm .
31 ) 일간지 [Danh từ] báo ra hàng ngày .
32 ) 주간지 [Danh từ] báo ra hàng tuần .
33 ) 월간지 [Danh từ] báo ra hàng tháng .
34 ) 공중파 방송 [Danh từ] phát sóng trên tầng cao .
35 ) 유선(케이블) 방송 [Danh từ] phát sóng hữu tuyến (cáp) .
36 ) 인터넷 방송 [Danh từ] phát sóng trên mạng internet .
37 ) 인쇄(종이) 신문 [Danh từ] báo giấy .
38 ) 전자(인터넷) 신문 [Danh từ] báo điện tử(internet) .
39 ) 전광판 [Danh từ] bảng điện quảng cáo .
40 ) 신문사 [Danh từ] tòa soạn báo .
41 ) 종합지 [Danh từ] báo tổng hợp .
42 ) 지역신문 [Danh từ] báo địa phương .
43 ) 창간 [Danh từ] báo số đầu tiên .
Hán hàn
44 ) 발행 [Danh từ] (sự) phát hành .
Hán hàn
45 ) 부수 [Danh từ] số lượng ấn hành .
46 ) 지면 [Danh từ] trang báo .
47 ) 구독률 [Danh từ] tỉ lệ người đọc .
48 ) 조간 [Danh từ] báo sáng sớm .
49 ) 석간 [Danh từ] báo phát hành vào mỗi tối .
50 ) 호외 [Danh từ] số báo thêm, số ra thêm .
51 ) 표제 [Danh từ] tựa đề .
52 ) 부제 [Danh từ] phụ đề, đề mục bổ xung .
53 ) 전문 [Danh từ] sự chuyên môn, chuyên nghiệp .
Hán hàn
54 ) 본문 [Danh từ] thân bài, nội dung chính .
55 ) 해설 [Danh từ] sự giải thích .
56 ) 사설 [Danh từ] góc bình luận .
57 ) 육하원칙 [Danh từ] sáu nguyên tắc cơ bản khi viết báo .
58 ) 보도 [Danh từ] sự đưa tin .
59 ) 기획 [Danh từ] việc lên kế hoạch .
60 ) 특종 [Danh từ] tin đặc biệt, đặc san .
Hán hàn
61 ) 편집 [Danh từ] việc biên tập .
Hán hàn
62 ) 취재 [Danh từ] viết bài .
63 ) 교정 [Danh từ] sự chỉnh sửa,hiệu đính .
64 ) 섭외 [Danh từ] tiếp cận, liên lạc và trao đổi .
65 ) 속보 [Danh từ] tin nhanh .
66 ) 칼럼/논평 [Danh từ] gốc bình luận .
67 ) 비평 [Danh từ] sự phê bình .
Hán hàn
68 ) 기고 [Danh từ] sự cộng tác, sự viết bài gửi đăng báo .
69 ) 독자 투고 [Danh từ] thu thập ý kiến độc giả .
70 ) 여론 조사 [Danh từ] sự điều tra dư luận, sự thăm dò dư luận .
71 ) 정보화 사회 [Danh từ] xã hội thông tin hóa .
72 ) 유료 콘텐츠 [Danh từ] nội dung có phí .
73 ) 구독료 [Danh từ] phí đọc .
74 ) 수신료 [Danh từ] phí xem ti vi .
75 ) 접속 [Danh từ] sự liên kết .
76 ) (으)로 밝혀지다 [Danh từ] được cho hay, được cho biết, được biết, được làm sáng tỏ .
77 ) -(으)ᄅ 전망이다 [Danh từ] triển vọng, sắp tới .
78 ) -(으)ᄂ 바로 는 [Danh từ] ngay khi .
79 ) -다고 밝히다 [Danh từ] phát hiện rằng .
80 ) (으)로 전망되다 [Danh từ] có triển vọng sẽ... .
81 ) 에 이르다 [Danh từ] đạt đến .
82 ) (으)로 조사되다 [Danh từ] được điều tra .