Từ vựng theo chủ đề.
Thời gian
Tổng hợp 73 từ vựng về chủ đề Thời gian
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 매달,매월 [Danh từ] hàng tháng .
2 ) 매년 [Danh từ] hàng năm .
3 ) 주말마다 [Danh từ] mỗi cuối tuần .
4 ) 매시간 [Danh từ] mỗi giờ, từng giờ .
6 ) 분 [Danh từ] vị, người (kính ngữ) .
8 ) 반시간 [Danh từ] nửa giờ .
9 ) 잠깐 동안 [Danh từ] giây lát .
10 ) 순간 [Danh từ] mỗi giây mỗi khắc .
Hán hàn
11 ) 작업일 [Danh từ] ngày làm việc .
12 ) 평업 [Danh từ] ngày làm việc trong tuần .
13 ) 주말 [Danh từ] cuối tuần .
14 ) 휴일 [Danh từ] ngày nghỉ .
15 ) 언젠가 [Danh từ] lúc nào đó .
16 ) 지금 [Danh từ] bây giờ .
17 ) 하루 종일 [Danh từ] suất ngày .
18 ) 아침, 오전 [Danh từ] sáng .
19 ) 새벽 [Danh từ] sáng sớm .
20 ) 오후 [Danh từ] buổi chiều ( ᄋ...) .
22 ) 정오 [Danh từ] chính ngọ, 12h trưa .
23 ) 저녁 [Danh từ] tối (ᄌ...) .
24 ) 황혼 [Danh từ] thời kỳ bóng xế, giai đoạn xế chiều .
25 ) 밤 [Danh từ] ban đêm .
26 ) 한밤다 [Danh từ] nửa đêm .
27 ) 밤마다 [Danh từ] hàng đêm .
28 ) 오늘아침 [Danh từ] sáng nay .
29 ) 오늘오후 [Danh từ] chiều nay .
30 ) 이틀 전에 [Danh từ] hai ngày trước .
31 ) 일월 [Danh từ] tháng 1, tháng giêng .
32 ) 이월 [Danh từ] tiền dư .
33 ) 삼월 [Danh từ] tháng ba .
34 ) 사월 [Danh từ] tháng tư .
35 ) 오월 [Danh từ] tháng năm .
36 ) 유월 [Danh từ] tháng sáu .
37 ) 칠월 [Danh từ] tháng bảy .
38 ) 팔월 [Danh từ] tháng tám .
39 ) 구월 [Danh từ] tháng chín .
Hán hàn
40 ) 시월 [Danh từ] tháng mười .
41 ) 십일월 [Danh từ] tháng mười một .
42 ) 십이월 [Danh từ] tháng mười hai .
43 ) 기간,임기 [Danh từ] một quý .
44 ) 반년 [Danh từ] nửa năm .
45 ) 윤년 [Danh từ] năm nhuận .
46 ) 십년 [Danh từ] thập niên .
47 ) 백년 [Danh từ] bách niên .
48 ) 1세기 [Danh từ] một thế kỷ .
49 ) 시간 [Danh từ] khoảng thời gian .
Hán hàn
50 ) 세월 [Danh từ] thuế suất .
51 ) 날짜 [Danh từ] cá chuồn .
52 ) 일시 [Danh từ] ngày giờ .
53 ) 과거 [Danh từ] sự việc quá khứ, chuyện quá khứ, sự đã rồi, việc đã qua .
Hán hàn
54 ) 현재 [Danh từ] hiện tại, thực tế .
Hán hàn
55 ) 미래 [Danh từ] tương lai .
56 ) 오늘 [Danh từ] hôm nay .
57 ) 내일 [Danh từ] ngày mai .
58 ) 모레 [Danh từ] ngày kia .
59 ) 글피 [Danh từ] ngày kia .
60 ) 어제 [Danh từ] hôm qua .
61 ) 그제,그저께 [Danh từ] hôm kia .
62 ) 올해,금년 [Danh từ] năm nay .
63 ) 작년 [Danh từ] năm trước, năm ngoái (작...) .
64 ) 내년,다음해 [Danh từ] sang năm( năm sau) .
65 ) 내후년 [Danh từ] hai năm sau .
66 ) 해 [Danh từ] mặt trời (ᄒ...) .
67 ) 해당 [Danh từ] (sự)thích hợp, phù hợp, ứng với .
68 ) 연초 [Danh từ] đầu năm .
69 ) 연말 [Danh từ] cuối năm .
70 ) 달 [Danh từ] Mặt trăng .
71 ) 이번달 [Danh từ] tháng này .
72 ) 다음달 [Danh từ] tháng sau .
73 ) 지난달 [Danh từ] tháng trước .