Từ vựng theo chủ đề.
Thiên nhiên
Tổng hợp 85 từ vựng về chủ đề Thiên nhiên
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 산맥, 산지 [Danh từ] Núi non .
2 ) 언덕 [Danh từ] gò, đồi. .
3 ) 언덕비탈, 산허리 [Danh từ] Sườn đồi .
4 ) 골짜기 [Danh từ] thung lũng, khe núi, hẻm núi .
5 ) 협곡 [Danh từ] khe núi hẹp .
6 ) 고월 [Danh từ] Cao nguyên .
7 ) 대양, 해양 [Danh từ] Đại dương .
9 ) 해변, 바닷가 [Danh từ] Bờ biển .
10 ) 해협 [Danh từ] eo biển, vịnh .
12 ) 파도, 풍랑 [Danh từ] Sóng .
13 ) 빠른 조류 [Danh từ] Sóng thần .
14 ) 파도의 흰 [Danh từ] Sóng bạc đầu .
15 ) 군도 [Danh từ] quần đảo .
Hán hàn
16 ) 섬 [Danh từ] đảo, hòn đảo .
17 ) 작은 심 [Danh từ] Đảo nhỏ .
18 ) 발도 [Danh từ] Bán đảo .
19 ) 들판 [Danh từ] đồng ruộng .
20 ) 목초지, 초원 [Danh từ] Đồng cỏ .
21 ) 평지, 평원 [Danh từ] Đồng bằng .
22 ) 대초원 [Danh từ] Thảo nguyên .
23 ) 굴, 동굴 [Danh từ] Hang động .
24 ) 비흘림돌 [Danh từ] Thạch nhũ .
25 ) 사막 [Danh từ] sa mạc .
Hán hàn
26 ) 목판사 [Danh từ] Rừng .
27 ) 총림 [Danh từ] Rừng già .
28 ) 오아시스 [Danh từ] sự dịch lỗi, lỗi dịch .
29 ) 시내, 개울 [Danh từ] suối .
31 ) 상류, 원류 [Danh từ] nhánh sông .
32 ) 하구 [Danh từ] cửa sông .
33 ) 간둑 [Danh từ] bờ sông .
34 ) 폭포 [Danh từ] thác nước, nước từ trên thác .
35 ) 늪, 습지 [Danh từ] vũng lầy .
36 ) 소택지 [Danh từ] đầm lầy .
37 ) 못,연못 [Danh từ] ao hồ .
38 ) 강의스로 [Danh từ] dòng chảy .
39 ) 조석 [Danh từ] thủy triều .
40 ) 썰물, 간조 [Danh từ] triều xuống .
41 ) 밀물, 만조 [Danh từ] triều lên .
42 ) 소용돌 [Danh từ] dòng xoáy .
43 ) 큰물 [Danh từ] phòng chủ hộ sinh sống .
44 ) 공간 [Danh từ] không gian .
Hán hàn
45 ) 대우주 [Danh từ] Vú trụ .
46 ) 지구 [Danh từ] địa cầu, trái đất
.
Hán hàn
47 ) 대륙 [Danh từ] đại lục .
Hán hàn
48 ) 지면,땅 [Danh từ] Mặt đất .
49 ) 태양,해 [Danh từ] Mặt trời .
50 ) 달 [Danh từ] Mặt trăng .
51 ) 지평선, 수평선 [Danh từ] Chân trời .
52 ) 하늘, 천공 [Danh từ] Bầu trời .
53 ) 운석 [Danh từ] đá trời, thiên thạch .
54 ) 운하 [Danh từ] kênh đào, sông đào , mương dẫn nước .
55 ) 남극 [Danh từ] cực Nam, Nam cực .
Hán hàn
56 ) 북극 [Danh từ] cực Bắc, Bắc cực .
Hán hàn
57 ) 적도 [Danh từ] đường xích đạo
.
58 ) 별자리, 성좌 [Danh từ] Chòm sao .
59 ) 행성 [Danh từ] hành tinh .
Hán hàn
60 ) 위성 [Danh từ] uy thế .
Hán hàn
62 ) 혜성, 살별 [Danh từ] Sao chổi .
63 ) 폭발 유성 [Danh từ] Sao băng .
64 ) 북극성 [Danh từ] Sao bắc cực .
65 ) 수성 [Danh từ] sao Thuỷ, Thủy tinh .
66 ) 금성 [Danh từ] Kim tinh, sao Kim .
Hán hàn
67 ) 화성 [Danh từ] Hwaseong; Hoa Thành .
68 ) 목성 [Danh từ] mộc tinh, sao mộc .
Hán hàn
69 ) 토성 [Danh từ] thành đất .
70 ) 하늘 [Danh từ] trời, bầu trời .
71 ) 일식 [Danh từ] nhật thực .
Hán hàn
72 ) 월식 [Danh từ] nguyệt thực .
Hán hàn
73 ) 지진 [Danh từ] động đất .
Hán hàn
74 ) 화산 활동 [Danh từ] Núi lửa hoạt động .
75 ) 화산 [Danh từ] hiện tượng núi lửa, núi lửa .
76 ) 컵자리 [Danh từ] Miệng núi lửa .
77 ) 화산암 [Danh từ] Nham thạch .
78 ) 달빛 [Danh từ] ánh trăng .
79 ) 보름달,만월 [Danh từ] Trăng tròn .
80 ) 초승달 [Danh từ] trăng non, trăng lưỡi liềm .
81 ) 새벽 [Danh từ] sáng sớm .
82 ) 천연 [Danh từ] thiên nhiên .
Hán hàn
83 ) 토지,땅 [Danh từ] Đất, đất liền .
84 ) 산길 [Danh từ] đường núi .