Từ vựng theo chủ đề.
Sở thích -취미
Tổng hợp 77 từ vựng về chủ đề Sở thích -취미
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 축구 [Danh từ] bóng đá .
2 ) 농구 [Danh từ] bóng rổ .
Hán hàn
3 ) 배구 [Danh từ] bóng chuyền .
4 ) 야구 [Danh từ] bóng chày .
5 ) 족구 [Danh từ] bóng chuyền bằng bàn chân .
6 ) 탁구 [Danh từ] bóng bàn .
7 ) 배드민턴 [Danh từ] cầu lông .
8 ) 테니스 [Danh từ] quần vợt, tennis .
9 ) 태권도 [Danh từ] Taewondo .
10 ) 골프 [Danh từ] môn đánh gôn .
11 ) 스키 [Danh từ] trượt tuyết .
12 ) 요가 [Danh từ] môn yoga .
Hán hàn
13 ) 마라톤 [Danh từ] ma-ra-tông .
14 ) 스케이트 [Danh từ] trượt băng .
15 ) 볼링 [Danh từ] bô-ling .
16 ) 조깅 [Danh từ] chạy bộ .
17 ) 수영 [Danh từ] bơi lội .
18 ) 책 읽기 [Danh từ] sở thích đọc sách (ᄎ...) .
19 ) 독서 [Danh từ] sở thích đọc sách (ᄃ...) .
Hán hàn
20 ) 사진 찍기 [Danh từ] sở thích chụp ảnh .
21 ) 그림 그리기 [Danh từ] sở thích vẽ tranh .
22 ) 음악 감상(하기) [Danh từ] sở thích nghe nhạc .
23 ) 여행(하기) [Danh từ] sở thích đi du lịch .
24 ) 운동(하기) [Danh từ] sở thích tập thể thao .
25 ) 영화 보기 [Danh từ] sở thích xem phim .
26 ) 우표 수집 [Danh từ] sở thích sưu tập tem (... ᄉ...) .
27 ) 우표 모으기 [Danh từ] sở thích sưu tập tem (... ᄆ...) .
28 ) 컴퓨터 게임(하기) [Danh từ] sở thích chơi trò chơi điện tử .
29 ) 항상 [Phó từ] luôn luôn (ᄒ...) .
30 ) 언제나 [Phó từ] luôn luôn (ᄋ...) .
31 ) 자주 [Danh từ] hay, thường xuyên .
Hán hàn
32 ) 가끔 [Danh từ] thỉnh thoảng .
33 ) 거의 안~ [Tính từ] hầu như không .
34 ) 전혀 [Phó từ] hoàn toàn .
35 ) 잘하다 [Động từ] làm tốt .
36 ) 못하다 [Tính từ] không thể làm được .
37 ) 보통이다 [Danh từ] bình thường .
38 ) 조금 하다 [Động từ] làm được một chút .
39 ) 가곡 [Danh từ] ca khúc, bài hát .
Hán hàn
40 ) 걱정하다 [Động từ] lo lắng .
41 ) 건강 [Danh từ] sức khoẻ .
42 ) 걷다 [Động từ] đi bộ .
43 ) 경기 [Danh từ] tình hình kinh tế .
44 ) 경치 [Danh từ] cảnh trí .
45 ) 고등학교 [Danh từ] trường trung học phổ thông .
46 ) 기초 [Danh từ] cơ sở, cơ bản .
Hán hàn
47 ) 도시락 [Danh từ] cơm hộp .
48 ) 동아리 [Danh từ] câu lạc bộ .
49 ) 디지털카메라 [Danh từ] máy ảnh kỹ thuật số .
50 ) 만화책 [Danh từ] truyện tranh .
52 ) 믿다 [Động từ] tin, tin tưởng .
53 ) 사진을 찍다 [Động từ] chụp ảnh .
54 ) 소설책 [Danh từ] sách tiểu thuyết .
55 ) 아침마다 [Danh từ] mỗi sáng .
56 ) 앞으로 [Phó từ] sau này, phía trước .
58 ) 얼마나 [Danh từ] bao nhiêu, bao lâu .
59 ) 오토바이 [Danh từ] xe máy .
60 ) 운전하다 [Động từ] lái xe .
61 ) 유럽 [Danh từ] châu Âu .
62 ) 자막 [Danh từ] phụ đề .
63 ) 주로 [Phó từ] chủ yếu .
64 ) 준비물 [Danh từ] vật chuẩn bị .
65 ) 채팅하다 [Động từ] chat .
66 ) 취미 [Danh từ] thú vui, sở thích .
Hán hàn
67 ) 치다 [Động từ] đánh, chơi (thể thao) .
68 ) 타다 [Động từ] đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông) .
69 ) 통역하다 [Động từ] thông dịch .
70 ) 특기 [Danh từ] đặc biệt .
71 ) 피아노 [Danh từ] đàn piano .
72 ) 하늘 [Danh từ] trời, bầu trời .
73 ) 한글 [Danh từ] chữ Hangeul .
74 ) 해외여행 [Danh từ] du lịch nước ngoài .
75 ) 혼자 [Danh từ] một mình .