Từ vựng theo chủ đề.
Phim
Tổng hợp 114 từ vựng về chủ đề Phim
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 멜로 영화 [Danh từ] phim tâm lý xã hội, tình cảm lãng mạn .
2 ) 공포 영화 [Danh từ] phim kinh dị .
3 ) 액션 영화 [Danh từ] phim hành động .
4 ) 코미디 영화 [Danh từ] phim hài .
5 ) 영화 제목 [Danh từ] tên phim .
6 ) 영화감독 [Danh từ] đạo diễn phim .
7 ) 영화배우 [Danh từ] diễn viên .
8 ) 연기하다 [Động từ] diễn xuất .
9 ) 상영하다 [Động từ] trình chiếu .
10 ) 매표소 [Danh từ] quầy vé, điểm bán vé .
11 ) 영화 표 [Danh từ] vé xem phim .
12 ) 기쁘다 [Tính từ] vui vẻ .
13 ) 슬프다 [Tính từ] buồn .
14 ) 행복하다 [Tính từ] hạnh phúc .
15 ) 불행하다 [Tính từ] bất hạnh .
16 ) 즐겁다 [Tính từ] vui (ᄌ...) .
17 ) 지루하다 [Động từ] buồn tẻ, nhạt nhẽo .
18 ) 외롭다 [Tính từ] cô đơn .
19 ) 우울하다 [Tính từ] u uất .
20 ) 심심하다 [Tính từ] buồn chán .
21 ) 무섭다 [Phó từ] sợ hãi .
22 ) 놀리다 [Động từ] ngạc nhiên .
23 ) 웃기다 [Động từ] buồn cười .
26 ) 신나다 [Động từ] sướng, thích thú, phấn khích .
27 ) 화나다 [Động từ] giận dữ, cáu .
28 ) 졸리다 [Tính từ] buồn ngủ .
29 ) 그립다 [Tính từ] nhớ nhung .
30 ) 검색하다 [Động từ] tìm kiếm .
31 ) 경치 [Danh từ] cảnh trí .
32 ) 기사 [Danh từ] người lái xe, tài xế .
Hán hàn
33 ) 날씬하다 [Tính từ] thon thả, gầy, mảnh mai .
34 ) 매진 [Danh từ] bán hết .
35 ) 미래 [Danh từ] tương lai .
36 ) 바다낚시 [Danh từ] câu cá ở biển .
37 ) 사랑 [Danh từ] tình yêu .
38 ) 상상하다 [Động từ] tưởng tượng .
39 ) 상영 시간 [Danh từ] giờ chiếu .
40 ) 소중하다 [Tính từ] quan trọng .
41 ) 애인 [Danh từ] người yêu .
Hán hàn
42 ) 연기 [Danh từ] diễn xuất .
43 ) 영화관 [Danh từ] rạp chiếu phim .
44 ) 예매 [Danh từ] việc đặt mua trước .
45 ) 우주 [Danh từ] vũ trụ .
Hán hàn
46 ) 이별 [Danh từ] sự chia ly .
Hán hàn
47 ) 인기 [Danh từ] có sức hút, được yêu thích .
48 ) 잘생기다 [Động từ] đẹp trai .
49 ) 전쟁 [Danh từ] chiến tranh .
Hán hàn
50 ) 최고 [Danh từ] cao nhất, tối cao .
Hán hàn
51 ) 판매 [Danh từ] bán .
Hán hàn
52 ) 감상문 [Danh từ] bài cảm nhận .
53 ) 관람평 [Danh từ] bình luận sau khi xem .
54 ) 나뉘다 [Danh từ] phân chia .
55 ) 등급 [Danh từ] đẳng cấp, cấp .
Hán hàn
56 ) 무엇이든지 [Danh từ] bất kể cái gì .
57 ) 배경 [Danh từ] bối cảnh .
Hán hàn
58 ) 사투리 [Danh từ] tiếng địa phương .
59 ) 실생활 [Danh từ] cuộc sống thực tế .
60 ) 유치하다 [Tính từ] trẻ con, vụng về, ngây thơ .
61 ) 일상생활 [Danh từ] cuộc sống thường ngày .
62 ) 자연스럽게 [Danh từ] một cách tự nhiên, thoải mái .
63 ) 작품 [Danh từ] tác phẩm .
Hán hàn
64 ) 제한하다 [Động từ] hạn chế .
65 ) 중심지 [Danh từ] khu trung tâm .
66 ) 즐겨 보다 [Danh từ] xem một cách thích thú .
67 ) 차지하다 [Động từ] chiếm .
68 ) 추천하다 [Động từ] giới thiệu .
69 ) 해리포터 [Danh từ] Heri porter .
70 ) 흥행 [Danh từ] sự trình diễn, trình chiếu .
71 ) 베우 [Danh từ] diễn viên .
72 ) 탤런트 [Danh từ] người nổi tiếng .
73 ) 영화 감독 [Danh từ] đạo diễn phim .
74 ) 주인공 [Danh từ] nhân vật chính .
75 ) 조연 [Danh từ] vai phụ .
76 ) 역할(을 맡다) [Danh từ] nhận vai .
77 ) 대사 [Danh từ] đại sứ .
Hán hàn
78 ) 장면 [Danh từ] cảnh, cảnh phim .
79 ) 줄거리 [Danh từ] cốt truyện .
80 ) 배경음악 [Danh từ] nhạc nền .
81 ) 연기를 잘하다 [Động từ] diễn xuất tốt .
82 ) 인기가 있다 [Danh từ] có tiếng, nổi tiếng, được hâm mộ .
83 ) 실감나다 [Danh từ] cảm giác như thật .
84 ) 촬영하다 [Động từ] quay hình, thu hình .
85 ) 출연하다 [Động từ] biểu diễn, đóng kịch, đóng phim .
86 ) 만화영화 [Danh từ] phim hoạt hình .
87 ) 전쟁영화 [Danh từ] phim chiến tranh .
88 ) 판타지영화 [Danh từ] phim tưởng tượng, phim lập dị .
89 ) 공상과학영화 [Danh từ] phim khoa học viễn tưởng .
90 ) 예매하다 [Động từ] đặt vé, đặt trước .
91 ) 개봉하다 [Động từ] khởi chiếu .
92 ) 매진되다 [Động từ] bán hết .
93 ) 관람하다 [Động từ] xem phim .
94 ) 관람객 [Danh từ] người xem .
95 ) 예고편 [Danh từ] bản giới thiệu tóm tắt .
96 ) 상영관 [Danh từ] phòng chiếu .
97 ) 조조 [Danh từ] sáng sớm .
98 ) 심야영화 [Danh từ] phim chiếu lúc nửa đêm .
99 ) 시사회 [Danh từ] lễ ra mắt phim .
100 ) 감동적이다 [Danh từ] cảm động .
101 ) 오싹하다 [Động từ] lạnh lẽo, giá lạnh .
102 ) 끔찍하다 [Động từ] kinh khủng, khủng khiếp .
103 ) 폭력적이다 [Tính từ] bạo lực .
104 ) 인상적이다 [Tính từ] ấn tượng .
105 ) 기억에 남다 [Động từ] đáng nhớ .
106 ) 창립 [Danh từ] sáng lập .
Hán hàn
107 ) 응모 [Danh từ] đặt trước, đăng ký, đề nghị .
108 ) 당첨 [Danh từ] trúng sổ số .
109 ) 괴물 [Danh từ] quái vật .
Hán hàn
110 ) 스포츠 [Danh từ] sport, thể thao .
111 ) 보호하다 [Động từ] bảo hộ, bảo vệ .
112 ) 달리 [Tính từ] khác nhau, khác với .
113 ) 할리우드 [Danh từ] hollywood .