Từ vựng theo chủ đề.
ô tô, phụ tùng ô tô
Tổng hợp 59 từ vựng về chủ đề ô tô, phụ tùng ô tô
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 자동차 [Danh từ] xe ô tô, xe hơi .
2 ) 출입문 자물쇠 [Danh từ] Khóa cửa .
3 ) 사이드 미러 [Danh từ] Gương chiếu hậu .
4 ) 팔걸이 [Danh từ] tay ghế .
5 ) 손잡이 [Danh từ] cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm .
6 ) 차양 [Danh từ] từ vay mượn .
7 ) 와이퍼 [Danh từ] cây gạt nước .
8 ) 백미러 [Danh từ] kính chiếu hậu, gương chiếu hậu. .
9 ) 핸들 [Danh từ] thịt hun khói .
10 ) 연료 측정기 [Danh từ] Máy đo nhiên liệu .
11 ) 속도계 [Danh từ] máy đo tốc độ, công tơ mét .
12 ) 방향 지시기 [Danh từ] Trục lái .
13 ) 경적 [Danh từ] còi, cái còi, tiếng còi .
14 ) 칼럼 [Danh từ] cột, mục (báo) .
15 ) 시동기/열쇠/키 [Danh từ] Chìa khóa xe .
16 ) 비상 브레이크 [Danh từ] Phanh khẩn cấp .
17 ) 일인용 좌석 [Danh từ] Ghế ngồi .
18 ) 변속 레버 [Danh từ] Sang số, cần gạt số .
19 ) 라디오 [Danh từ] đài, radio .
20 ) 계기판 [Danh từ] bảng đồng hồ, đồng hồ, dụng cụ đo đạc .
21 ) 사물함 [Danh từ] ngăn đồ cá nhân .
22 ) 통풍구, 환기구 [Danh từ] Chỗ thông gió .
23 ) 매트 [Danh từ] thảm, chiếu .
24 ) 안전벨트, 안전띠 [Danh từ] Dây an toàn .
25 ) 붙잡음 [Danh từ] ật để nắm tay .
26 ) 브레이크 [Danh từ] đồ cài áo .
27 ) 액셀러레이터, 가속장치 [Danh từ] Chân ga .
28 ) 번호판 [Danh từ] thẻ số .
29 ) 정지등 [Danh từ] Đèn đỏ .
30 ) 후진등 [Danh từ] Đèn phía sau .
31 ) 테일라이트, 미등 [Danh từ] Đèn hậu .
32 ) 뒷자리, 뒷좌석 [Danh từ] Ghế ngồi phía sau .
33 ) 아이 자리, 아이 좌석 [Danh từ] Ghế cho trẻ em .
34 ) 가스탱크 [Danh từ] hùng đựng ga .
35 ) 머리 받침대 [Danh từ] Tựa đầu .
36 ) 휠 캡 [Danh từ] Nắp tròn đựng trục bánh xe .
37 ) (고무) 타이어 [Danh từ] Bánh xe .
38 ) 잭 [Danh từ] Cái kích, đòn bẫy .
39 ) 스페어타이어 [Danh từ] lốp dự phòng .
40 ) 트렁크 [Danh từ] sự tập luyện, sự rèn luyện, sự huấn luyện, sự đào tạo .
41 ) 신호탄, 조명탄 [Danh từ] Ánh sáng báo hiệu .
42 ) 래어 범퍼 [Danh từ] hãm xung sau .
43 ) 해치백 [Danh từ] Cửa phía sau của xe đuôi cong .
44 ) 선루프 [Danh từ] Mui trần, nóc xe .
45 ) 앞유리창, 바람막이 창 [Danh từ] Kính chắn gió xe hơi .
46 ) 엔진 뚜껑 [Danh từ] Mui xe .
47 ) 전방등 [Danh từ] Đèn pha .
48 ) 주차불 [Danh từ] Đèn báo hiệu dừng xe .
49 ) 방향 지시등 [Danh từ] Đèn xi nhanh .
50 ) 앞 범퍼 [Danh từ] hãm xung trước .
51 ) 공기 정화 장치 [Danh từ] Thiết bị lọc .
52 ) 공기 여과기 [Danh từ] máy lọc không khí .
53 ) 팬벨트 [Danh từ] Dây quạt .
54 ) 배터리 [Danh từ] pin, ắc quy .
55 ) 터미널 [Danh từ] ga, bến xe .
56 ) 방열기 [Danh từ] sự truyền hình, sự phát sóng truyền hình .
57 ) 호스 [Danh từ] cái ống .
58 ) 계량봉 [Danh từ] que đo dầu .
59 ) 안테나 [Danh từ] ăng ten .