Từ vựng theo chủ đề.
Nông nghiệp
Tổng hợp 111 từ vựng về chủ đề Nông nghiệp
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 수산물 [Danh từ] sản vật dưới nước, thủy sản, hải sản .
2 ) 수산시장 [Danh từ] chợ thủy sản .
3 ) 수산업 [Danh từ] ngành thủy sản .
4 ) 알곡 [Danh từ] hạt ngũ cốc .
5 ) 양계업 [Danh từ] nghề nuôi gà .
6 ) 양계장 [Danh từ] trại nuôi gà .
7 ) 양돈업 [Danh từ] nghề nuôi heo .
8 ) 양봉업- [Danh từ] nghề nuôi ong .
9 ) 양식업 [Danh từ] nghề nuôi trồng .
10 ) 양식장 [Danh từ] trại nuôi trồng thủy sản .
11 ) 양식하다 [Danh từ] nuôi trồng .
12 ) 양어장 [Danh từ] bãi nuôi cá .
13 ) 양잠업 [Danh từ] nghề nuôi tằm .
14 ) 양치기 [Danh từ] sự chăn cừu, người chăn cừu .
15 ) 어류 [Danh từ] loài cá .
16 ) 어부 [Danh từ] ngư dân, ngư phủ .
Hán hàn
17 ) 어선 [Danh từ] ngư thuyền, tàu cá, tàu đánh cá .
18 ) 어시장 [Danh từ] chợ cá, chợ thuỷ sản .
19 ) 어업 [Danh từ] ngư nghiệp .
Hán hàn
20 ) 어항 [Danh từ] cảng cá .
21 ) 어획 [Danh từ] sự đánh bắt .
22 ) 어획량 [Danh từ] lượng đánh bắt .
23 ) 염전 [Danh từ] ruộng muối .
24 ) 외양간 [Danh từ] chuồng, nơi nhốt xúc vật .
25 ) 우시장 [Danh từ] chợ bò .
26 ) 원양어선 [Danh từ] thuyền cá viễn dương .
27 ) 원양어업 [Danh từ] ngành đánh cá viễn dương .
28 ) 이모작 [Danh từ] làm hai vụ, trồng hai vụ mùa .
29 ) 임산물 [Danh từ] lâm sản vật .
30 ) 임업 [Danh từ] lâm nghiệp .
Hán hàn
31 ) 잡곡 [Danh từ] tạp cốc .
32 ) 종자 [Danh từ] chủng tử .
Hán hàn
34 ) 축산업자 [Danh từ] người kinh doanh súc sản .
35 ) 축산폐수 [Danh từ] nước thải súc sản .
36 ) 품년(풍작) [Danh từ] năm được mùa .
37 ) 한류 [Danh từ] dòng hải lưu lạnh .
38 ) 해역 [Danh từ] hải phận, vùng biển .
39 ) 해초 [Danh từ] rong biển .
40 ) 허수아비 [Danh từ] tính hình thức, sự hình thức .
41 ) 호미 [Danh từ] cái liềm móc .
42 ) 흉년(흉작) [Danh từ] năm mất mùa .
43 ) 수닭 [Danh từ] gà trống .
44 ) 수확하다 [Động từ] thu hoạch .
45 ) 돼지 [Danh từ] Dwaejigalbi; sườn lợn, sườn heo .
47 ) 암닭 [Danh từ] gà mái .
48 ) 갈다 [Động từ] thay, thay thế .
51 ) 염소 [Danh từ] hợp chất clo .
52 ) 논밭 [Danh từ] ruộng vườn .
53 ) 사과 나무 [Danh từ] cây táo .
54 ) 새끼양 [Danh từ] cừu non .
55 ) 트랙터 [Danh từ] máy kéo .
56 ) 거위 [Danh từ] con ngỗng .
57 ) 허수 아비 [Danh từ] người rơm .
58 ) 과수원 [Danh từ] vườn cây ăn trái .
59 ) 과수 [Danh từ] cây ăn trái, cây ăn quả .
60 ) 농가 [Danh từ] thủ đoạn, mưu mô .
Hán hàn
61 ) 헛간 [Danh từ] nhà kho, kho chứa .
62 ) 목초지 [Danh từ] đồng cỏ, bãi cỏ .
63 ) 농부 [Danh từ] nông dân .
64 ) 농가 마당 [Danh từ] sân nuôi gà vịt quanh nhà kho .
65 ) 울터리 [Danh từ] hàng rào .
66 ) 가축 [Danh từ] gia súc .
Hán hàn
67 ) 건초 [Danh từ] cỏ khô .
69 ) 들판 [Danh từ] đồng ruộng .
70 ) 콤바인 [Danh từ] máy liên hiệp, máy đập giập .
72 ) 여물통 [Danh từ] máng ăn ( cho vật nuôi) .
73 ) 가마 [Danh từ] cái kiệu .
74 ) 가마니 [Danh từ] Gamasot; nồi to, nồi cả .
75 ) 개량종 [Danh từ] giống cải tiến .
76 ) 곡물 [Danh từ] lương thực .
77 ) 공구 [Danh từ] công cụ .
Hán hàn
78 ) 귀농 [Danh từ] sự trở về quê làm nông .
79 ) 근해어업 [Danh từ] đánh bắt ven bờ .
80 ) 기르다 [Danh từ] nuôi .
81 ) 기름지다 [Tính từ] béo, có nhiều mỡ .
82 ) 낙농업 [Danh từ] ngành chăn nuôi lấy sữa .
83 ) 낚시 [Danh từ] câu cá .
84 ) 낚시꾼 [Danh từ] người đi câu .
85 ) 낚시질 [Danh từ] việc câu cá .
86 ) 낚싯대 [Danh từ] cần câu .
87 ) 낚싯밥 [Danh từ] xuồng câu, thuyền câu .
88 ) 낚싯줄 [Danh từ] dây câu .
89 ) 난류 [Danh từ] dòng hải lưu nóng .
90 ) 농기구 [Danh từ] công cụ nông nghiệp .
Hán hàn
91 ) 농사일 [Danh từ] việc nông, việc đồng áng .
92 ) 농약 [Danh từ] thuốc trừ sâu diệt cỏ .
93 ) 농어민 [Danh từ] nông ngư dân .
94 ) 농업용수 [Danh từ] nguồn nước nông nghiệp .
95 ) 농원 [Danh từ] nông trại, nông trang .
96 ) 농작물 [Danh từ] nông sản, nông phẩm .
97 ) 농장 [Danh từ] nông trường, nông trại .
Hán hàn
98 ) 농축산물 [Danh từ] sản phẩm nông nghiệp .
Hán hàn
99 ) 누에치기 [Danh từ] nghề nuôi tằm .
100 ) 도살 [Danh từ] lò mổ .
101 ) 도살장 [Danh từ] lò mổ .
102 ) 모내기 [Danh từ] việc cấy lúa .
103 ) 목장 [Danh từ] trang trại nuôi .
104 ) 목축업 [Danh từ] ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi .
106 ) 미끼 [Danh từ] rau cần .
107 ) 민물낚시 [Danh từ] sự câu cá nước ngọt .
108 ) 바다낚시 [Danh từ] câu cá ở biển .
109 ) 방아 [Danh từ] chày .
110 ) 벼농사 [Danh từ] nghề trồng lúa .
111 ) 볍씨 [Danh từ] hạt thóc .