Từ vựng theo chủ đề.
Nơi làm việc - 직장
Tổng hợp 83 từ vựng về chủ đề Nơi làm việc - 직장
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 경의를 표하다 [Động từ] thể hiện sự kính trọng .
2 ) 구내식당 [Danh từ] nhà ăn trong công ty .
4 ) 까다롭다 [Động từ] nghiêm khắc, khó tính .
5 ) 깜빡하다 [Động từ] chợt, chợt quên .
6 ) 능률 [Danh từ] năng suất .
Hán hàn
7 ) 다양하다 [Tính từ] đa dạng .
8 ) 뒤처지다 [Danh từ] lấp sau, khuất sau .
9 ) 또래 [Danh từ] cùng tuổi, cùng cỡ .
11 ) 비뚤어지다 [Động từ] uốn cong, lệch, gãy .
12 ) 소용없다 [Tính từ] vô dụng .
13 ) 스테이플러 [Danh từ] cái stapler, cái bấm ghim .
14 ) 스트레칭 [Danh từ] stressing, các động tác giải toả stress .
15 ) 악수 [Danh từ] bắt tay .
16 ) 자격증 [Danh từ] bằng cấp, chứng chỉ .
17 ) 자기 계발 [Danh từ] phát triển bản thân .
18 ) 전공을 살리다 [Danh từ] phát huy chuyên môn .
19 ) 정성을 다하다 [Động từ] làm hết lòng .
20 ) (회사를) 차리다 [Danh từ] thành lập công ty .
21 ) 첫인상 [Danh từ] ấn tượng đầu tiên .
22 ) 청하다 [Động từ] yêu cầu .
23 ) 확대되다 [Động từ] được mở rộng .
24 ) 효율적이다 [Động từ] một cách hiệu quả .
25 ) 입사 [Danh từ] vào công ty .
26 ) 퇴사 [Danh từ] ra khỏi công ty .
27 ) 승진 [Danh từ] thăng tiến .
28 ) 출장 [Danh từ] đi công tác .
Hán hàn
29 ) 전근 [Danh từ] chuyển chỗ làm .
30 ) 이직 [Danh từ] chuyển công việc .
31 ) (회사를) 옮기다 [Danh từ] chuyển công ty .
32 ) (회사를) 그만두다 [Danh từ] thôi việc(ở công ty) .
33 ) 정년퇴직 [Danh từ] về hưu theo tuổi .
34 ) 사직서 [Danh từ] đơn thôi việc .
35 ) 퇴직금 [Danh từ] lương hưu trí, trợ cấp thôi việc .
36 ) 출근 [Danh từ] đi làm .
37 ) 퇴근 [Danh từ] tan sở, tan tầm .
38 ) 외근 [Danh từ] làm việc ở ngoài .
39 ) 결근 [Danh từ] vắng làm, nghỉ làm .
40 ) 조퇴 [Danh từ] về sớm .
41 ) 야근 [Danh từ] làm đêm .
42 ) 근무시간 [Danh từ] giờ làm việc .
43 ) 지각 [Danh từ] đi trễ .
Hán hàn
44 ) 상사 [Danh từ] cấp trên .
Hán hàn
45 ) 부하 직원 [Danh từ] nhân viên cấp dưới .
46 ) 동료 [Danh từ] đồng nghiệp .
Hán hàn
47 ) 연봉 [Danh từ] lương năm .
48 ) 원급 [Danh từ] lương tháng .
49 ) 수당 [Danh từ] phụ cấp .
50 ) 보너스 [Danh từ] bonus(thưởng thêm) .
51 ) 대기업 [Danh từ] doanh nghiệp lớn .
52 ) 중소기업 [Danh từ] doanh nghiệp vừa và nhỏ .
53 ) 무역 회사 [Danh từ] công ty thương mại .
54 ) 건설 회사 [Danh từ] công ty xây dựng .
55 ) 자동차 회사 [Danh từ] công ty xe hơi, công ty xe ô tô .
56 ) 증권회사 [Danh từ] công ty chứng khoán .
57 ) 보험회사 [Danh từ] công ty bảo hiểm .
58 ) IT 회사 [Danh từ] công ty IT (công nghệ thông tin) .
59 ) 가전제품 회사 [Danh từ] công ty điện gia dụng .
60 ) 총무부 [Danh từ] Phòng hành chính tổng hợp .
61 ) 경리부 [Danh từ] phòng kế toán .
62 ) 인사부 [Danh từ] phòng nhân sự .
63 ) 업무부 [Danh từ] phòng nghiệp vụ .
64 ) 영업부 [Danh từ] phòng kinh doanh .
65 ) 생산부 [Danh từ] phòng sản xuất .
66 ) 부역부 [Danh từ] phòng thương mại .
67 ) 품질관리부 [Danh từ] phòng quản lý chất lượng sản phẩm .
68 ) 회장 [Danh từ] chủ tịch .
Hán hàn
69 ) 사장 [Danh từ] giám đốc .
Hán hàn
70 ) 부사장 [Danh từ] phó giám đốc .
71 ) 전무 [Danh từ] chánh văn phòng .
72 ) 상무 [Danh từ] Giám đốc thương mại .
Hán hàn
73 ) 이사 [Danh từ] thành viên ban giám đôc .
74 ) 부장 [Danh từ] trưởng phòng .
75 ) 차장 [Danh từ] tổ trưởng .
76 ) 과장 [Danh từ] trưởng ban .
Hán hàn
77 ) 대리 [Danh từ] trưởng nhóm .
78 ) 사원 [Danh từ] nhân viên .
Hán hàn
79 ) 스트레스를 받다 [Danh từ] bị căng thẳng(stress) .
80 ) 스트레스를 주다 [Danh từ] gây stress .
81 ) 스트레스를 풀다 [Danh từ] giải toả stress .
82 ) 스트레스가 쌓이다 [Danh từ] dồn nén stress .
83 ) 스트레스가 풀리다 [Danh từ] căng thẳng được giải toả .