Từ vựng theo chủ đề.
Ngày và thứ
Tổng hợp 35 từ vựng về chủ đề Ngày và thứ
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 여러 nhiều, vài (ᄋ...) .
2 ) 사람 [Danh từ] người (ᄉ...) .
4 ) 켤레 [Danh từ] đôi (giày, tất) .
5 ) 과일 [Danh từ] hoa quả .
7 ) 음료수 [Danh từ] thức uống .
11 ) 모자 [Danh từ] mũ, nón .
12 ) 안녕하세요? [Động từ] Xin chào? .
13 ) 어서 오세요. [Động từ] Xin mời vào. .
14 ) 무얼 찾으세요? [Danh từ] Anh (chị) tìm gì ạ? .
15 ) 이거 얼마예요? [Danh từ] Cái này bao nhiêu ạ? .
16 ) 너무 비싸요. [Động từ] Đắt quá. .
17 ) 깎아 주세요. [Động từ] Bớt đi cô (chú, anh, chị,...) .
18 ) 싸게 해 주세요. [Danh từ] Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị,...) .
19 ) 여기 있어요. [Danh từ] Đây ạ. .
20 ) 다음에 또 오세요. [Danh từ] Mời lần sau lại đến nữa nhé. .
21 ) 과자 [Danh từ] bánh quy .
22 ) 디자인 [Danh từ] mẫu mã, thiết kế .
23 ) 마트 [Danh từ] siêu thị .
25 ) 문구점 [Danh từ] cửa hàng văn phòng phẩm .
27 ) 서점 [Danh từ] hiệu sách .
28 ) 세일 [Danh từ] hạ giá .
29 ) 소설책 [Danh từ] sách tiểu thuyết .
30 ) 수박 [Danh từ] dưa hấu .
31 ) 전자상가 [Danh từ] khu bán hàng điện tử .
32 ) 주스 [Danh từ] nước hoa quả, sinh tố .
33 ) 카메라 [Danh từ] máy ảnh .
34 ) 셔츠 [Danh từ] áo sơ mi .
35 ) 필통 [Danh từ] hộp bút .