Từ vựng theo chủ đề.
Ngân hàng
Tổng hợp 58 từ vựng về chủ đề Ngân hàng
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 현금 [Danh từ] tiền mặt .
2 ) 동전 [Danh từ] tiền xu .
3 ) 지폐 [Danh từ] tiền giấy .
4 ) 수표 [Danh từ] ngân phiếu .
5 ) 천 원짜리 [Danh từ] loại tiền 1000 won .
6 ) 잔돈 [Danh từ] tiền lẻ .
7 ) 통장 [Danh từ] sổ tài khoản .
8 ) 도장 [Danh từ] con dấu .
9 ) 신분증 [Danh từ] giấy CMT, căn cước .
10 ) 계좌번호 [Danh từ] số tài khoản .
11 ) 비밀번호 [Danh từ] số bí mật .
12 ) 현금카드 [Danh từ] thẻ tiền mặt .
13 ) 입금 [Danh từ] nhập tiền .
Hán hàn
14 ) 출금 [Danh từ] rút tiền .
15 ) 계좌 이체 [Danh từ] chuyển tiền qua tài khoản .
16 ) 잔액 조회 [Danh từ] kiểm tra tiền dư .
17 ) 통장 정리 [Danh từ] kiểm tra sổ tài khoản .
18 ) 예금하다 [Động từ] gửi tiền vào ngân hàng .
19 ) 송금하다 [Động từ] gửi tiền, chuyển tiền .
20 ) 환전하다 [Động từ] đổi tiền .
21 ) 대출하다 [Động từ] cho vay, cho mượn .
22 ) 통장을 개설하다 [Động từ] mở sổ tài khoản .
23 ) 적금을 들다 [Danh từ] gửi tiết kiệm định kỳ .
24 ) 수수료를 내다 [Danh từ] trả tiền lệ phí, hoa hồng .
25 ) 공과금을 내다 [Danh từ] nộp chi phí công cộng .
26 ) 자동이체를 하다 [Động từ] chuyển tiền tự động .
27 ) 텔레뱅킹을 하다 [Động từ] giao dịch qua phương tiện truyền thông .
28 ) 인터넷뱅킹을 하다 [Động từ] giao dịch qua mạng .
29 ) 동전을 교환하다 [Động từ] đổi tiền xu .
30 ) 가계부를 쓰다 [Danh từ] viết sổ chi tiêu .
31 ) 공과금 [Danh từ] tiền đóng phí sinh hoạt(như phí ga, phí điện, phí nước) .
32 ) 도둑맞다 [Động từ] bị ăn trộm .
33 ) 분실 [Danh từ] mất (đồ đạc) .
34 ) 분실 신고 [Danh từ] thông báo mất (đồ đạc) .
35 ) 뽑다 [Danh từ] lựa chọn, rút ra .
36 ) 수입 [Danh từ] thu nhập .
37 ) 신청서 [Danh từ] đơn xin .
38 ) 용돈 기입장 [Danh từ] Sổ ghi tiền tiêu dùng .
39 ) 자동납부 [Danh từ] nộp tiền tự động .
40 ) 저금통 [Danh từ] hòm đựng tiền tiết kiệm, ống tiền tiết kiệm .
41 ) 절반 [Danh từ] một nửa .
42 ) 지로용지 [Danh từ] giấy báo chuyển khoản .
43 ) 지출 [Danh từ] chi phí, chi xuất .
44 ) 함부로 [Danh từ] hồ đồ, không suy nghĩ .
45 ) 살펴보다 [Danh từ] xem xét, quan sát .
46 ) 떨어지다 [Danh từ] rơi, rớt .
47 ) 복습 [Danh từ] ôn tập, luyện tập .
48 ) 팀워크 [Danh từ] team work, kết hợp làm việc .
49 ) 꾸준히 [Danh từ] một cách đều đặn, bền bỉ, kiên trì .
50 ) 이기다 [Danh từ] thắng lợi .
51 ) 빼앗기다 [Danh từ] bị cướp đoạt, cướp giật .
52 ) 낭비하다 [Động từ] lãng phí .
53 ) 올바르다 [Danh từ] chính xác, ngay thẳng .
54 ) 어려움 [Danh từ] sự khó khăn .
Hán hàn
55 ) 충치 [Danh từ] răng sâu .
56 ) 과소비 [Danh từ] tiêu dùng quá mức .
57 ) 화면 [Danh từ] màn hình .
58 ) 입력 [Danh từ] nhập liệu, nhập dữ liệu .
Hán hàn