Từ vựng theo chủ đề.
Mua sắm tại nhà
Tổng hợp 190 từ vựng về chủ đề Mua sắm tại nhà
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 고정비 [Danh từ] chi phí cố định .
2 ) 공장 [Danh từ] nhà máy, công xưởng, xưởng .
3 ) 공헌이익 [Danh từ] lợi nhuận đóng góp .
4 ) 구전 [Danh từ] sự truyền miệng, sự truyền khẩu .
5 ) 귀금속 [Danh từ] kim loại quý .
6 ) 금액조정 [Danh từ] thanh toán số lượng .
7 ) 기업소득세 [Danh từ] thuế thu nhập doanh ngiệp .
8 ) 기입자 [Danh từ] thêu bao truyền hình cáp .
9 ) 기존고객 [Danh từ] khách hàng hiện có .
10 ) 낙지 [Danh từ] bạch tuộc .
11 ) 녹화 [Danh từ] sự quay phim, sự ghi hình
.
12 ) 단가 [Danh từ] đơn giá .
Hán hàn
13 ) 단위 [Danh từ] âm đơn .
Hán hàn
14 ) 단품 [Danh từ] sản phẩm đơn .
15 ) 달성율 [Danh từ] tỉ lệ thành công .
16 ) 대물상품 [Danh từ] sản phẩm lớn .
17 ) 대부 [Danh từ] sự cho vay .
18 ) 대조확인 [Danh từ] kiểm tra chéo .
19 ) 대차대조표 [Danh từ] bản cân đối kế toán .
20 ) 등급 [Danh từ] đẳng cấp, cấp .
Hán hàn
21 ) 등록 [Danh từ] việc đăng ký .
Hán hàn
22 ) 등록자본금 [Danh từ] vốn đăng ký .
23 ) 디지털가전 [Danh từ] thiết bị điện tử .
24 ) 레포츠 [Danh từ] thể thao giải trí .
25 ) 론칭 [Danh từ] cho ra mắt .
26 ) 리뷰회의 [Danh từ] họp duyệt trương trình .
27 ) 리허설 [Danh từ] diễn thử .
28 ) 마케팅 [Danh từ] tiếp thị, ma-két-ting .
29 ) 매장 [Danh từ] nơi bán hàng, nơi chôn cất .
Hán hàn
30 ) 매체 [Danh từ] từng giây, mỗi giây .
31 ) 매출비중 [Danh từ] tỉ lệ doanh số .
32 ) 매출성장률 [Danh từ] tỉ lệ tăng trưởng doanh thu .
33 ) 매출액 [Danh từ] doanh thu, doanh số bán hàng .
34 ) 모델 [Danh từ] mô-đem, bộ điều biến .
35 ) 모듈 [Danh từ] module .
36 ) 목표액 [Danh từ] : chỉ tiêu doanh số .
37 ) 무류센터 [Danh từ] trung tâm phân phối .
38 ) 무이자할부 [Danh từ] trả góp không lãi .
39 ) 미출고 [Danh từ] hàng chưa giao .
40 ) 반출 [Danh từ] đưa ra, mang ra .
41 ) 반품 [Danh từ] trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại .
42 ) 방송제작비 [Danh từ] chi phí sản xuất .
43 ) 배경음악 [Danh từ] nhạc nền .
44 ) 배송 [Danh từ] giao hàng tận nhà .
45 ) 배송비 [Danh từ] chi phí giao hàng .
46 ) 배송예정일 [Danh từ] ngày dự kiến giao hàng .
47 ) 벤더 [Danh từ] nhà cung cấp .
48 ) 변동비 [Danh từ] chi phí khả biến .
49 ) 보험 [Danh từ] bảo hiểm .
50 ) 부진상품 [Danh từ] sản phẩm khó bán .
52 ) 분당이익 [Danh từ] lợi nhuận mỗi phút .
53 ) 분장 [Danh từ] sự hóa trang .
54 ) 비용 [Danh từ] chi phí .
Hán hàn
55 ) 비용정산 [Danh từ] thanh toán chi phí .
56 ) 사업자등록증 [Danh từ] giấy phép kinh doanh .
57 ) 사은품 [Danh từ] tặng phẩm, quà tặng khuyến mãi .
58 ) 사이즈 [Danh từ] size, kích cỡ .
59 ) 상승 [Danh từ] sự tăng lên .
60 ) 상표 [Danh từ] mác sản phẩm .
61 ) 상품 [Danh từ] sản phẩm .
62 ) 상품개발 [Danh từ] phát triển sản phẩm .
63 ) 상품구성 [Danh từ] cấu tạo sản phẩm .
64 ) 상품권 [Danh từ] thẻ quà tặng, phiếu mua hàng .
65 ) 상품기술서 [Danh từ] tờ giải thích sản phẩm .
66 ) 상품기획 [Danh từ] hoạch định sản phẩm .
67 ) 상품소개 [Danh từ] giới thiệu sản phẩm .
68 ) 상품인수인계 [Danh từ] giao nhận sản phẩm .
69 ) 상품코드 [Danh từ] mã số sản phẩm .
70 ) 색상 [Danh từ] màu sắc .
71 ) 샘플 [Danh từ] hàng mẫu .
72 ) 생방송 [Danh từ] truyền hình trực tiếp, tường thuật trực tiếp, tiếp sóng trực tiếp .
73 ) 생활용품 [Danh từ] đồ dùng trong sinh hoạt .
74 ) 서버 [Danh từ] server, miền .
75 ) 서비스 [Danh từ] công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ .
76 ) 세금 [Danh từ] thuế .
Hán hàn
77 ) 세전/세후 [Danh từ] trước thuế/sau thuế .
78 ) 소구포인트 [Danh từ] điểm nổi bật của sản phẩm .
79 ) 소싱 [Danh từ] tìm nguồn cung ứng .
80 ) 소품 [Danh từ] món hàng nhỏ .
81 ) 속옷 [Danh từ] áo trong .
82 ) 손익계산서 [Danh từ] báo cáo thực tập .
83 ) 송장 [Danh từ] vận đơn, hóa đơn vận tải .
84 ) 송출료 [Danh từ] chi phí truyền thông .
85 ) 송출범위 [Danh từ] độ bao phủ .
86 ) 수거 [Danh từ] sự thu hồi, sự lấy đi .
87 ) 수발 [Danh từ] sự nhận gửi .
88 ) 수수료 [Danh từ] lệ phí .
89 ) 수정 [Danh từ] sự sửa chữa, sự hiệu đính .
Hán hàn
90 ) 수취거절 [Danh từ] từ chối .
91 ) 순주문액 [Danh từ] số lượng đơn hàng thực tế .
92 ) 시스템 [Danh từ] hệ thống .
93 ) 시연 [Danh từ] sự diễn thử .
94 ) 시장가 [Danh từ] giá thị trường .
95 ) 시청 [Danh từ] xem, tòa thị chính .
96 ) 시청률 [Danh từ] tỉ lệ người xem .
97 ) 신규고객 [Danh từ] khách hàng mới .
98 ) 신뢰도 [Danh từ] độ tín nhiệm, độ tin cậy .
99 ) 아날로그 [Danh từ] analog .
100 ) 아동용품 [Danh từ] đồ dùng cho trẻ em .
101 ) 업데이트 [Danh từ] update .
102 ) 업무파트너 [Danh từ] đối tác kinh doanh .
103 ) 영업이익 [Danh từ] lợi nhuận kinh doanh .
104 ) 예산 [Danh từ] việc thông thường .
105 ) 예측 [Danh từ] sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán .
106 ) 온라인결제 [Danh từ] thanh toán trực tuyến .
107 ) 우편전신화 [Danh từ] điện chuyển tiền qua bưu điện .
108 ) 원가 [Danh từ] khoảng cách xa .
109 ) 위성채널 [Danh từ] kênh phát sóng qua vệ tinh .
110 ) 육로운송 [Danh từ] vận chuyển bằng đường bộ .
111 ) 의류 [Danh từ] y phục, trang phục, quần áo .
112 ) 이벤드(프로모션) [Danh từ] khuyến mãi .
113 ) 이익율 [Danh từ] tỉ lệ lợi nhuận .
114 ) 이익액 [Danh từ] lợi nhuận .
115 ) 인건비 [Danh từ] phí nhân công .
116 ) 인입콜수 [Danh từ] số cuộc gọi đến .
117 ) 입고 [Danh từ] sự nhập kho .
118 ) 입금 [Danh từ] nhập tiền .
Hán hàn
119 ) 입력 [Danh từ] nhập liệu, nhập dữ liệu .
Hán hàn
120 ) 자막 [Danh từ] phụ đề .
121 ) 자본 [Danh từ] nhà tư bản .
Hán hàn
122 ) 자산 [Danh từ] nhà tư sản .
Hán hàn
123 ) 잡활 [Danh từ] phụ kiện .
124 ) 재고 [Danh từ] lượng hàng tồn kho .
125 ) 재고실사 [Danh từ] kiểm tra tồn khoa .
126 ) 재구매 [Danh từ] mua hàng trở lại .
127 ) 재무 [Danh từ] tài chính .
Hán hàn
128 ) 재무보고 [Danh từ] báo cáo tài chính .
129 ) 재방송 [Danh từ] sự phát lại .
Hán hàn
130 ) 적립금 [Danh từ] tiền tích lũy, tiền tiết kiệm .
131 ) 전략회의 [Danh từ] hội nghị chiến lược .
132 ) 전주대비 [Danh từ] so với tuần trước .
133 ) 전환율 [Danh từ] tỉ lệ chuyển đổi .
134 ) 접수인 [Danh từ] người đăng ký .
135 ) 정보 [Danh từ] thông tin .
Hán hàn
136 ) 조명 [Danh từ] chiếu minh soi sáng .
Hán hàn
137 ) 조회 [Danh từ] sự kiểm tra, sự xác nhận .
138 ) 주문 [Danh từ] đơn đặt hàng .
139 ) 주방가전 [Danh từ] thiết bị nhà bếp .
140 ) 주방용품 [Danh từ] đồ dùng trong nhà bếp .
141 ) 주조실 [Danh từ] phòng điều khiển chính .
142 ) 증가 [Danh từ] tăng .
Hán hàn
143 ) 증자 [Danh từ] sự tăng vốn .
144 ) 증치세 [Danh từ] thuế giá trị gia tăng .
145 ) 지방소득세 [Danh từ] thuế thu nhập khu vực .
146 ) 지불 [Danh từ] sự chi trả, sự thanh toán .
147 ) 직불카드 [Danh từ] thẻ ghi nợ .
148 ) 직송 [Danh từ] sự nhập khẩu trực tiếp .
149 ) 창고 [Danh từ] kho, nhà kho .
150 ) 채널 [Danh từ] kênh .
151 ) 철도운송 [Danh từ] vận chuyển bằng đường xe lửa .
152 ) 총주문액 [Danh từ] tổng doanh số đơn đặt hàng .
153 ) 추첨 [Danh từ] sự bốc thăm, sự rút thăm .
154 ) 출고 [Danh từ] sự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra nước ngoài .
Hán hàn
155 ) 출장비 [Danh từ] công tác phí .
156 ) 출하지시 [Danh từ] phiếu xuất hàng .
157 ) 침구 [Danh từ] đồ dùng phòng ngủ .
158 ) 카다로그 [Danh từ] catalô .
159 ) 코디 [Danh từ] sự phối hợp .
160 ) 콜센터 [Danh từ] tổng đài .
161 ) 쿠본 [Danh từ] phiếu quà tặng .
162 ) 클레임 [Danh từ] khiếu nại .
163 ) 택배 [Danh từ] giao hàng tận nhà .
164 ) 테잎 [Danh từ] băng hình .
165 ) 판매가 [Danh từ] giá bán .
166 ) 판촉비 [Danh từ] chi phí khuyến mãi .
167 ) 편성 [Danh từ] số chuyến, số lượt .
168 ) 편성비중 [Danh từ] tỉ lệ phát sóng sản phẩm .
169 ) 편집 [Danh từ] việc biên tập .
Hán hàn
170 ) 포장 [Danh từ] bao gói .
171 ) 포장비 [Danh từ] chi phí giao hàng .
172 ) 품질관리 [Danh từ] quản lý chất lượng .
173 ) 품질제고 [Danh từ] cải tiến chất lượng .
174 ) 프라임타임 [Danh từ] giờ cao điểm .
175 ) 프로크램 [Danh từ] chương trình trực tiếp .
176 ) 하락 [Danh từ] sự giảm xuống, sự giảm sút .
177 ) 할인 [Danh từ] sự giảm giá .
178 ) 항공운송 [Danh từ] vận chuyển bằng đương hang không .
179 ) 해사운송 [Danh từ] vận chuyển bằng đường thủy .
181 ) 현금 [Danh từ] tiền mặt .
182 ) 현금흐름표 [Danh từ] vòng quay tiền mặt .
183 ) 홍보 [Danh từ] sự quảng bá, thông tin quảng bá .
184 ) 화면 [Danh từ] màn hình .
185 ) 환급 [Danh từ] hoàn tiền .
186 ) 환불 [Danh từ] sự hoàn tiền .
187 ) 회게 [Danh từ] kế toán .
188 ) 회원 [Danh từ] hội viên, thành viên .
Hán hàn
189 ) 효율 [Danh từ] năng suất, hiệu suất .
Hán hàn
190 ) 히트상품 [Danh từ] sản phẩm hit .