Từ vựng theo chủ đề.
Loại người
Tổng hợp 28 từ vựng về chủ đề Loại người
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 공처가 [Danh từ] kẻ sợ vợ, người sợ vợ .
2 ) 애연가 [Danh từ] . người nghiện thuốc lá .
3 ) 애주가 [Danh từ] bợm rượu, sâu rượu .
4 ) 애처가 [Danh từ] người chiều vợ .
5 ) 심술꾸러기 [Danh từ] kẻ bướng bỉnh .
6 ) 노름꾼/도박꾼 [Danh từ] kẻ cờ bạc .
7 ) 사기꾼 [Danh từ] kẻ lừa đảo, kẻ gian dối .
8 ) 장사꾼 [Danh từ] người buôn bán, thương nhân
.
9 ) 재주꾼 [Danh từ] kẻ lắm tài .
10 ) 지각대장 [Danh từ] kẻ hay đi muộn .
11 ) 귀염둥이 [Danh từ] người đáng yêu .
12 ) 바람둥이 [Danh từ] người lăng nhăng, sở khanh .
13 ) 만물박사 [Danh từ] từ điển sống .
14 ) 연애박사 [Danh từ] chuyên gia yêu đương .
15 ) 주정뱅이 [Danh từ] kẻ say xỉn, kẻ lè nhè .
16 ) 겁보 [Danh từ] người nhát gan .
17 ) 느림보 [Danh từ] kẻ chậm chạp, người lề mề .
18 ) 뚱보 [Danh từ] người mập ú .
19 ) 털보 [Danh từ] người nhiều lông .
20 ) 변덕쟁이 [Danh từ] kẻ thất thường, kẻ sáng nắng chiều mưa .
21 ) 수다쟁이 [Danh từ] kẻ nhiều chuyện, kẻ lẻo mép .
22 ) 심술쟁이 [Danh từ] kẻ hẹp hòi, đứa nhỏ mọn .
23 ) 점쟁이 [Danh từ] thầy bói, thầy tướng số .
24 ) 허풍쟁이 [Danh từ] kẻ ba hoa, kẻ khoác lác .
25 ) 학구파 [Danh từ] phái học thuật, phái kinh viện .
26 ) 실력 파 [Danh từ] người có năng lực .
27 ) 노력 파 [Danh từ] người có sự cố gắng .
28 ) 책벌레 [Danh từ] mọt sách .