Từ vựng theo chủ đề.
Lịch sử
Tổng hợp 98 từ vựng về chủ đề Lịch sử
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 선사시대 [Danh từ] thời tiền sử .
2 ) 구석기시대 [Danh từ] thời kỳ đồ đá cũ .
3 ) 신석기시대 [Danh từ] thời kỳ đồ đá mới .
4 ) 청동기시대 [Danh từ] thời kỳ đồ đồng .
5 ) 철기시대 [Danh từ] thời kỳ đồ sắt .
6 ) 고대 [Danh từ] thời cổ đại .
Hán hàn
7 ) 중세 [Danh từ] thời trung đại .
8 ) 근대 [Danh từ] thời cận đại .
Hán hàn
9 ) 현대 [Danh từ] thời hiện đại .
Hán hàn
10 ) 건국하다 [Động từ] kiến quốc, dựng nước .
11 ) 왕위에 오르다 [Động từ] lên ngôi .
12 ) 왕위를 물려받다 [Động từ] kế vị, thừa kế ngôi vị .
13 ) 통치하다 [Động từ] thống trị .
14 ) 문명을 전파하다 [Động từ] truyền bá văn minh .
15 ) 통일하다 [Động từ] thống nhất .
16 ) 조약을 체결하다 [Động từ] ký hiệp ước .
17 ) 패망하다 [Động từ] chiến bại .
18 ) 식민지 [Danh từ] chế độ thực dân .
19 ) 독립하다 [Động từ] độc lập .
20 ) 독립운동 [Danh từ] phong trào đấu tranh giành độc lập .
21 ) 독립운동가 [Danh từ] người phát động phong trào độc lập .
22 ) 전쟁 [Danh từ] chiến tranh .
Hán hàn
23 ) 전쟁이 일어나다 [Động từ] chiến tranh bùng nổ .
24 ) 영토 [Danh từ] lãnh thổ .
Hán hàn
25 ) 침략하다 [Động từ] xâm lược .
26 ) 침략을 당하다 [Động từ] bị xâm lược .
27 ) 전쟁이 발발하다 [Động từ] chiến tranh bùng phát .
28 ) 점령을 하다 [Động từ] chiếm lĩnh .
29 ) 쳐들어가다 [Động từ] xâm lấn .
30 ) 지배하다 [Động từ] cai trị .
31 ) 지배를 당하다 [Động từ] bị trị .
32 ) 휴전 [Danh từ] sự đình chiến, sự ngừng chiến .
Hán hàn
33 ) 종전 [Danh từ] sự kết thúc chiến tranh .
34 ) 혁명 [Danh từ] cách mạng .
Hán hàn
35 ) 혁명이 일어나다 [Danh từ] cách mạng bùng lên .
36 ) 쿠데타 [Danh từ] cuộc đảo chính, cướp chính quyền .
37 ) 정권을 잡다 [Danh từ] nắm chính quyền .
38 ) 집권하다 [Động từ] tập trung quyền lực .
39 ) 왕족 [Danh từ] hoàng tộc .
40 ) 귀족 [Danh từ] quý tộc .
Hán hàn
41 ) 평민 [Danh từ] thường dân .
42 ) 노예 [Danh từ] nô lệ .
Hán hàn
43 ) 양반 [Danh từ] quý tộc, quan lại, lưỡng ban .
44 ) 중인 [Danh từ] quần chúng .
45 ) 천민 [Danh từ] giai cấp thấp, tiện dân .
46 ) 지배 계층 [Danh từ] tầng lớp cai trị .
47 ) 피지배 계층 [Danh từ] tầng lớp bị trị .
48 ) 신분 [Danh từ] giai cấp, thân phận .
Hán hàn
49 ) 세습되다 [Động từ] chuyển giao, truyền lại, thế tập .
50 ) 불교 [Danh từ] Phật giáo .
Hán hàn
51 ) 유교 [Danh từ] Nho giáo .
Hán hàn
52 ) 천주교 [Danh từ] Công giáo, Thiên Chúa giáo .
53 ) 이슬람교 [Danh từ] Hồi giáo .
54 ) 힌두교 [Danh từ] Hindu giáo .
55 ) 간과하다 [Động từ] phớt lờ, vô tâm .
56 ) 걸터앉다 [Danh từ] ngồi trên .
57 ) 거듭나다 [Động từ] sửa đổi .
58 ) 고리타분하다 [Động từ] cổ hủ, lạc hậu .
59 ) (법을) 공포하다 [Động từ] công bố (luật) .
60 ) 국수주의 [Danh từ] chủ nghĩa dân tộc .
61 ) 교원임용시험 [Danh từ] cuộc thi do nhà nước tiến hành để tuyển dụng nhân viên trong ngành giáo dục (giáo sư, giáo viên...) .
62 ) 궁녀 [Danh từ] cung nữ .
Hán hàn
63 ) 난리 [Danh từ] sự hỗn loạn, loạn li .
Hán hàn
64 ) 난장판 [Danh từ] sự rối loạn, sự náo loạn .
65 ) 내분 [Danh từ] sự phân tranh nội bộ .
66 ) 능수능란하다 [Tính từ] lão luyện, thành thạo .
67 ) 단절되다 [Động từ] bị cắt đứt, bị chia cắt .
68 ) 당국자 [Danh từ] nhà cầm quyền, nhà chức trách .
69 ) 대수롭지 않다 [Động từ] không đáng được xem trọng .
70 ) 독립선언서 [Danh từ] bản tuyên ngôn độc lập .
71 ) 둘러싸이다 [Danh từ] bị bao quanh, bị bao vây .
72 ) 반구 [Danh từ] bán cầu .
Hán hàn
73 ) 방안 [Danh từ] phương án .
Hán hàn
74 ) 배척하다 [Động từ] bài trừ, bài ngoại .
75 ) 보살 [Danh từ] Bồ tát .
76 ) 샤머니즘 [Danh từ] Shaman giáo .
77 ) 솟다 [Danh từ] dựng lên, vút lên .
78 ) 스며있다 [Danh từ] cắm vào, thấm vào .
79 ) 시조 [Danh từ] tổ tiên .
80 ) 식민 지배 [Danh từ] ách thống trị thực dân .
81 ) 약탈 [Danh từ] sự cướp bóc, sự chiếm đọat .
82 ) 양감 [Danh từ] cảm giác về lượng .
83 ) 억압 [Danh từ] sự áp bức .
84 ) 여백 [Danh từ] khoảng trắng .
85 ) 역량 [Danh từ] khả năng, thực lực .
86 ) 연전연승 [Danh từ] bách chiến bách thắng (chiến thắng liên tục) .
87 ) 왜곡되다 [Động từ] bị xuyên tạc, bị bóp méo .
88 ) 원형 [Danh từ] hình dạng ban đầu, hình tròn .
89 ) 정당화 [Danh từ] sự bào chữa, sự biện hộ .
90 ) 제자 [Danh từ] học trò, đệ tử .
Hán hàn
91 ) 제정하다 [Động từ] ban hành .
92 ) 진정제 역할 [Danh từ] vai trò xoa dịu, làm giảm đau khổ .
93 ) 추정 [Danh từ] sự ước đoán .
94 ) 탄압 [Danh từ] sự đàn áp .
Hán hàn
95 ) 폭격 [Danh từ] sự thả bom .
96 ) 항거하다 [Động từ] ngăn chặn, kháng cự .
97 ) 화강암 [Danh từ] đá granit .
98 ) 황폐화 [Danh từ] bỏ hoang, hoang hóa .