Từ vựng theo chủ đề.
Lễ nghi
Tổng hợp 56 từ vựng về chủ đề Lễ nghi
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 결근 [Danh từ] vắng làm, nghỉ làm .
2 ) 공경하다 [Động từ] cung kính, kính trọng .
3 ) 공공장소 [Danh từ] nơi công cộng .
4 ) 공동생활 [Danh từ] đời sống cộng đồng .
5 ) 공연장 [Danh từ] sàn diễn, nơi trình diễn .
6 ) 관공서 [Danh từ] cơ quan nhà nước, cơ quan công .
7 ) 낙서 [Danh từ] sự viết linh tinh, sự viết bậy .
8 ) 대중교통 [Danh từ] giao thông công cộng .
9 ) 무리하다 [Động từ] quá mức .
10 ) 번호표 [Danh từ] phiếu số thứ tự .
11 ) 불쾌감 [Danh từ] cảm giác bực mình, cảm giác khó chịu .
12 ) 비밀 [Danh từ] trong bí mật .
Hán hàn
13 ) 뽑다 [Danh từ] lựa chọn, rút ra .
14 ) 상사 [Danh từ] cấp trên .
Hán hàn
15 ) 수저 [Danh từ] ống muỗng đũa, hộp muỗng đũa .
16 ) 악수 [Danh từ] bắt tay .
17 ) 양보하다 [Động từ] nhượng bộ .
18 ) 외박 [Danh từ] sự ngủ bên ngoài .
19 ) 이어폰 [Danh từ] cái tai nghe .
20 ) 진동 [Danh từ] sự chấn động .
Hán hàn
21 ) 창피하다 [Tính từ] xấu hổ .
22 ) 청하다 [Động từ] yêu cầu .
23 ) 흡연실 [Danh từ] phòng hút thuốc .
24 ) 예절 [Danh từ] lễ nghi, phép tắc .
25 ) 예의 [Danh từ] lễ nghĩa, phép lịch sự .
Hán hàn
26 ) 규칙 [Danh từ] quy tắc .
Hán hàn
27 ) 도덕 [Danh từ] đạo đức .
Hán hàn
28 ) 예의를 지키다 [Danh từ] giữ lễ nghĩa .
29 ) 예절 바르다 [Danh từ] đúng lễ phép .
30 ) 예의가 없다 [Danh từ] không lễ phép, vô lễ .
31 ) 예의를 안 지키다 [Danh từ] không giữ lễ phép .
32 ) 실례가 되다 [Danh từ] thất lễ .
33 ) 예의에 어긋나다 [Danh từ] trái lễ nghĩa, vô lễ .
34 ) 규칙을 지키다 [Danh từ] giữ quy tắc .
35 ) 질서가 있다 [Danh từ] có trật tự, có nề nếp .
36 ) 법을 어기다 [Danh từ] trái luật, vi phạm luật .
37 ) 법을 위반하다 [Động từ] trái luật, vi phạm luật .
38 ) 규칙에 어긋나다 [Danh từ] trái quy tắc .
39 ) 피해를 주다 [Danh từ] gây hại .
40 ) 방해하다 [Động từ] gây cản trở .
41 ) 높임말 [Danh từ] kính ngữ .
42 ) 경어 [Danh từ] kính ngữ .
43 ) 털다 [Động từ] giũ sạch, phủi bụi .
44 ) 정돈 [Danh từ] sự chỉnh đốn .
Hán hàn
45 ) 순서대로 [Danh từ] theo trật tự, theo thứ tự .
46 ) 예상대로 [Danh từ] theo dự đoán, theo dự tính .
47 ) 마음대로 [Danh từ] tuỳ ý, tự do, theo ý mình .
48 ) 줄을 서다 [Danh từ] xếp hàng, đứng theo thứ tự .
49 ) 친밀 [Danh từ] sự thân mật .
50 ) 기본 [Danh từ] cơ bản .
Hán hàn
51 ) 인정하다 [Động từ] công nhận .
52 ) 존경하다 [Động từ] tôn kính, tôn trọng .
53 ) 반가움 [Danh từ] sự vui mừng .
54 ) 나타내다 [Danh từ] biểu hiện, bày tỏ, lộ ra .
55 ) 씹다 [Động từ] tắm, rửa .
56 ) 승낙 [Danh từ] sự đồng ý, sự chấp thuận .
Hán hàn