Từ vựng theo chủ đề.
Làm việc văn phòng
Tổng hợp 82 từ vựng về chủ đề Làm việc văn phòng
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 마우스 [Danh từ] chuột máy tính .
2 ) 플로피 디스크 [Danh từ] đĩa mềm .
3 ) 드라이브 [Danh từ] drive, lái xe, lái xe đi dạo .
4 ) 중앙처리창치 [Danh từ] bộ sử lý trung tâm .
5 ) 공급 센터 [Danh từ] trung tâm dữ liệu .
6 ) 도장 [Danh từ] con dấu .
7 ) 업무용 편지 [Danh từ] công văn .
8 ) 속기 편지 [Danh từ] bản viết tốc ký .
9 ) 특허증 [Danh từ] bằng sáng chế .
10 ) 칸막이 벽 [Danh từ] vách ngăn .
11 ) 컴퓨터를 켜다, 끄다 [Danh từ] mở, tắt máy tính .
12 ) 메 일을 확인하다 (체크하다) [Danh từ] kiểm tra email .
13 ) 마 우스를 클릭하다 [Danh từ] nhấp chuột .
14 ) 문 서를 작성하다 [Danh từ] soạn văn bản .
15 ) 디 스켓을 넣다, 빼다 [Danh từ] cho đĩa vào, lấy đĩa ra .
16 ) 파 일을 열다, 닫다 [Danh từ] mở, đóng tập tin .
17 ) 파 일을 볼러오다 [Danh từ] mở file ra xem .
18 ) 파일을 복사하다 [Động từ] sao chép tập tin .
19 ) 파일을 저장하다 [Động từ] lưu tập tin .
20 ) 파일을 삭제하다 [Động từ] xóa tập tin .
21 ) 마우스 [Danh từ] chuột máy tính .
22 ) 파일을 전송하다 [Danh từ] gửi tập tin .
23 ) 플로피 디스크 [Danh từ] đĩa mềm .
24 ) 출력하다 (프린트하다) [Danh từ] in .
25 ) 드라이브 [Danh từ] drive, lái xe, lái xe đi dạo .
26 ) 자류를 백업하다 [Danh từ] phục hồi tài liệu .
27 ) 중앙처리창치 [Danh từ] bộ sử lý trung tâm .
28 ) 문서를 편집하다 [Danh từ] biên tập văn bản .
29 ) 공급 센터 [Danh từ] trung tâm dữ liệu .
30 ) 자류를 다운받다 [Danh từ] tải dữ liệu xuống .
31 ) 도장 [Danh từ] con dấu .
32 ) 컴퓨터가 다운되다 [Danh từ] máy tính bị treo .
33 ) 업무용 편지 [Danh từ] công văn .
34 ) 속기 편지 [Danh từ] bản viết tốc ký .
35 ) 바이러스 체크하다 [Danh từ] kiểm tra vi rút .
36 ) 특허증 [Danh từ] bằng sáng chế .
37 ) 로그인다 [Danh từ] Đăng nhập .
38 ) 칸막이 벽 [Danh từ] vách ngăn .
39 ) 로그아웃하다 [Danh từ] Thoát .
40 ) 컴퓨터를 켜다, 끄다 [Danh từ] mở, tắt máy tính .
41 ) 회신하다 [Động từ] hồi âm .
42 ) 메 일을 확인하다 (체크하다) [Danh từ] kiểm tra email .
43 ) 사무실 [Danh từ] văn phòng .
44 ) 마 우스를 클릭하다 [Danh từ] nhấp chuột .
45 ) 사무 직원 [Danh từ] phụ tá văn phòng .
46 ) 문 서를 작성하다 [Danh từ] soạn văn bản .
47 ) 비서,서기 [Danh từ] thư ký .
48 ) 디 스켓을 넣다, 빼다 [Danh từ] cho đĩa vào, lấy đĩa ra .
49 ) 사무 일 [Danh từ] công việc văn phòng .
50 ) 파 일을 열다, 닫다 [Danh từ] mở, đóng tập tin .
51 ) 서류 [Danh từ] tài liệu, hồ sơ, giấy tờ .
Hán hàn
52 ) 파 일을 볼러오다 [Danh từ] mở file ra xem .
53 ) 파일을 복사하다 [Động từ] sao chép tập tin .
54 ) 서류함 [Danh từ] hòm tài liệu, tủ hồ sơ .
55 ) 파일을 저장하다 [Động từ] lưu tập tin .
56 ) 링바인드 [Danh từ] bìa kẹp tài liệu .
57 ) 파일을 삭제하다 [Động từ] xóa tập tin .
58 ) 일기수첩 [Danh từ] sổ ghi cuộc hẹn .
59 ) 파일을 전송하다 [Danh từ] gửi tập tin .
60 ) 노트 [Danh từ] máy tính xách tay .
61 ) 출력하다 (프린트하다) [Danh từ] in .
62 ) 비밀서류 [Danh từ] tài liệu mật .
63 ) 자류를 백업하다 [Danh từ] phục hồi tài liệu .
64 ) 금고 [Danh từ] hình phạt tù, sự cầm tù .
Hán hàn
65 ) 문서를 편집하다 [Danh từ] biên tập văn bản .
66 ) 자류를 다운받다 [Danh từ] tải dữ liệu xuống .
67 ) 컴퓨터가 다운되다 [Danh từ] máy tính bị treo .
68 ) 바이러스 체크하다 [Danh từ] kiểm tra vi rút .
69 ) 로그인다 [Danh từ] Đăng nhập .
70 ) 로그아웃하다 [Danh từ] Thoát .
71 ) 회신하다 [Động từ] hồi âm .
72 ) 사무실 [Danh từ] văn phòng .
73 ) 사무 직원 [Danh từ] phụ tá văn phòng .
74 ) 비서,서기 [Danh từ] thư ký .
75 ) 사무 일 [Danh từ] công việc văn phòng .
76 ) 서류 [Danh từ] tài liệu, hồ sơ, giấy tờ .
Hán hàn
77 ) 서류함 [Danh từ] hòm tài liệu, tủ hồ sơ .
78 ) 링바인드 [Danh từ] bìa kẹp tài liệu .
79 ) 일기수첩 [Danh từ] sổ ghi cuộc hẹn .
80 ) 노트 [Danh từ] máy tính xách tay .
81 ) 비밀서류 [Danh từ] tài liệu mật .
82 ) 금고 [Danh từ] hình phạt tù, sự cầm tù .
Hán hàn